Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2067

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2067

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 12 năm 2067

Thứ 5
1
Tháng 12
Xấu
- Thứ 5, Ngày 1/12/2067 - 25/10/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
2
Tháng 12
Xấu
- Thứ 6, Ngày 2/12/2067 - 26/10/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
3
Tháng 12
Tốt
- Thứ 7, Ngày 3/12/2067 - 27/10/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
4
Tháng 12
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 4/12/2067 - 28/10/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
5
Tháng 12
Xấu
- Thứ 2, Ngày 5/12/2067 - 29/10/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
6
Tháng 12
Tốt
- Thứ 3, Ngày 6/12/2067 - 1/11/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
7
Tháng 12
Xấu
- Thứ 4, Ngày 7/12/2067 - 2/11/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
8
Tháng 12
Tốt
- Thứ 5, Ngày 8/12/2067 - 3/11/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
9
Tháng 12
Xấu
- Thứ 6, Ngày 9/12/2067 - 4/11/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
10
Tháng 12
Xấu
- Thứ 7, Ngày 10/12/2067 - 5/11/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
11
Tháng 12
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 11/12/2067 - 6/11/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
12
Tháng 12
Xấu
- Thứ 2, Ngày 12/12/2067 - 7/11/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
13
Tháng 12
Tốt
- Thứ 3, Ngày 13/12/2067 - 8/11/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
14
Tháng 12
Tốt
- Thứ 4, Ngày 14/12/2067 - 9/11/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
15
Tháng 12
Xấu
- Thứ 5, Ngày 15/12/2067 - 10/11/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
16
Tháng 12
Xấu
- Thứ 6, Ngày 16/12/2067 - 11/11/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
17
Tháng 12
Tốt
- Thứ 7, Ngày 17/12/2067 - 12/11/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
18
Tháng 12
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 18/12/2067 - 13/11/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
19
Tháng 12
Xấu
- Thứ 2, Ngày 19/12/2067 - 14/11/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
20
Tháng 12
Tốt
- Thứ 3, Ngày 20/12/2067 - 15/11/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
21
Tháng 12
Xấu
- Thứ 4, Ngày 21/12/2067 - 16/11/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
22
Tháng 12
Xấu
- Thứ 5, Ngày 22/12/2067 - 17/11/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
23
Tháng 12
Tốt
- Thứ 6, Ngày 23/12/2067 - 18/11/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
24
Tháng 12
Xấu
- Thứ 7, Ngày 24/12/2067 - 19/11/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
25
Tháng 12
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 25/12/2067 - 20/11/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
26
Tháng 12
Tốt
- Thứ 2, Ngày 26/12/2067 - 21/11/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
27
Tháng 12
Xấu
- Thứ 3, Ngày 27/12/2067 - 22/11/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
28
Tháng 12
Xấu
- Thứ 4, Ngày 28/12/2067 - 23/11/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
29
Tháng 12
Tốt
- Thứ 5, Ngày 29/12/2067 - 24/11/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
30
Tháng 12
Tốt
- Thứ 6, Ngày 30/12/2067 - 25/11/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
31
Tháng 12
Xấu
- Thứ 7, Ngày 31/12/2067 - 26/11/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: