Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2057

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2057

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 9 năm 2057

Thứ 7
1
Tháng 9
Tốt
- Thứ 7, Ngày 1/9/2057 - 3/8/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
2
Tháng 9
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 2/9/2057 - 4/8/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
3
Tháng 9
Xấu
- Thứ 2, Ngày 3/9/2057 - 5/8/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
4
Tháng 9
Tốt
- Thứ 3, Ngày 4/9/2057 - 6/8/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
5
Tháng 9
Xấu
- Thứ 4, Ngày 5/9/2057 - 7/8/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
6
Tháng 9
Tốt
- Thứ 5, Ngày 6/9/2057 - 8/8/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
7
Tháng 9
Tốt
- Thứ 6, Ngày 7/9/2057 - 9/8/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
8
Tháng 9
Xấu
- Thứ 7, Ngày 8/9/2057 - 10/8/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
9
Tháng 9
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 9/9/2057 - 11/8/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
10
Tháng 9
Tốt
- Thứ 2, Ngày 10/9/2057 - 12/8/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
11
Tháng 9
Tốt
- Thứ 3, Ngày 11/9/2057 - 13/8/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
12
Tháng 9
Xấu
- Thứ 4, Ngày 12/9/2057 - 14/8/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
13
Tháng 9
Tốt
- Thứ 5, Ngày 13/9/2057 - 15/8/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
14
Tháng 9
Xấu
- Thứ 6, Ngày 14/9/2057 - 16/8/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
15
Tháng 9
Xấu
- Thứ 7, Ngày 15/9/2057 - 17/8/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
16
Tháng 9
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 16/9/2057 - 18/8/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
17
Tháng 9
Xấu
- Thứ 2, Ngày 17/9/2057 - 19/8/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
18
Tháng 9
Tốt
- Thứ 3, Ngày 18/9/2057 - 20/8/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
19
Tháng 9
Tốt
- Thứ 4, Ngày 19/9/2057 - 21/8/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
20
Tháng 9
Xấu
- Thứ 5, Ngày 20/9/2057 - 22/8/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
21
Tháng 9
Xấu
- Thứ 6, Ngày 21/9/2057 - 23/8/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
22
Tháng 9
Tốt
- Thứ 7, Ngày 22/9/2057 - 24/8/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
23
Tháng 9
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 23/9/2057 - 25/8/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
24
Tháng 9
Xấu
- Thứ 2, Ngày 24/9/2057 - 26/8/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
25
Tháng 9
Tốt
- Thứ 3, Ngày 25/9/2057 - 27/8/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
26
Tháng 9
Xấu
- Thứ 4, Ngày 26/9/2057 - 28/8/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
27
Tháng 9
Xấu
- Thứ 5, Ngày 27/9/2057 - 29/8/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
28
Tháng 9
Xấu
- Thứ 6, Ngày 28/9/2057 - 1/9/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
29
Tháng 9
Xấu
- Thứ 7, Ngày 29/9/2057 - 2/9/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
30
Tháng 9
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 30/9/2057 - 3/9/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: