Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2057

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2057

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 12 năm 2057

Thứ 7
1
Tháng 12
Xấu
- Thứ 7, Ngày 1/12/2057 - 6/11/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
2
Tháng 12
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 2/12/2057 - 7/11/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
3
Tháng 12
Tốt
- Thứ 2, Ngày 3/12/2057 - 8/11/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
4
Tháng 12
Xấu
- Thứ 3, Ngày 4/12/2057 - 9/11/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
5
Tháng 12
Tốt
- Thứ 4, Ngày 5/12/2057 - 10/11/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
6
Tháng 12
Tốt
- Thứ 5, Ngày 6/12/2057 - 11/11/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
7
Tháng 12
Xấu
- Thứ 6, Ngày 7/12/2057 - 12/11/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
8
Tháng 12
Xấu
- Thứ 7, Ngày 8/12/2057 - 13/11/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
9
Tháng 12
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 9/12/2057 - 14/11/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
10
Tháng 12
Tốt
- Thứ 2, Ngày 10/12/2057 - 15/11/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
11
Tháng 12
Xấu
- Thứ 3, Ngày 11/12/2057 - 16/11/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
12
Tháng 12
Tốt
- Thứ 4, Ngày 12/12/2057 - 17/11/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
13
Tháng 12
Xấu
- Thứ 5, Ngày 13/12/2057 - 18/11/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
14
Tháng 12
Xấu
- Thứ 6, Ngày 14/12/2057 - 19/11/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
15
Tháng 12
Tốt
- Thứ 7, Ngày 15/12/2057 - 20/11/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
16
Tháng 12
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 16/12/2057 - 21/11/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
17
Tháng 12
Tốt
- Thứ 2, Ngày 17/12/2057 - 22/11/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
18
Tháng 12
Tốt
- Thứ 3, Ngày 18/12/2057 - 23/11/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
19
Tháng 12
Xấu
- Thứ 4, Ngày 19/12/2057 - 24/11/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
20
Tháng 12
Xấu
- Thứ 5, Ngày 20/12/2057 - 25/11/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
21
Tháng 12
Tốt
- Thứ 6, Ngày 21/12/2057 - 26/11/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
22
Tháng 12
Tốt
- Thứ 7, Ngày 22/12/2057 - 27/11/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
23
Tháng 12
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 23/12/2057 - 28/11/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
24
Tháng 12
Tốt
- Thứ 2, Ngày 24/12/2057 - 29/11/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
25
Tháng 12
Xấu
- Thứ 3, Ngày 25/12/2057 - 30/11/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
26
Tháng 12
Tốt
- Thứ 4, Ngày 26/12/2057 - 1/12/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
27
Tháng 12
Xấu
- Thứ 5, Ngày 27/12/2057 - 2/12/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
28
Tháng 12
Xấu
- Thứ 6, Ngày 28/12/2057 - 3/12/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
29
Tháng 12
Tốt
- Thứ 7, Ngày 29/12/2057 - 4/12/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
30
Tháng 12
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 30/12/2057 - 5/12/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
31
Tháng 12
Tốt
- Thứ 2, Ngày 31/12/2057 - 6/12/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: