Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2057

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2057

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 11 năm 2057

Thứ 5
1
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 1/11/2057 - 5/10/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
2
Tháng 11
Tốt
- Thứ 6, Ngày 2/11/2057 - 6/10/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
3
Tháng 11
Xấu
- Thứ 7, Ngày 3/11/2057 - 7/10/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
4
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 4/11/2057 - 8/10/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
5
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 5/11/2057 - 9/10/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
6
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 6/11/2057 - 10/10/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
7
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 7/11/2057 - 11/10/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
8
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 8/11/2057 - 12/10/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
9
Tháng 11
Tốt
- Thứ 6, Ngày 9/11/2057 - 13/10/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
10
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 10/11/2057 - 14/10/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
11
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 11/11/2057 - 15/10/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
12
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 12/11/2057 - 16/10/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
13
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 13/11/2057 - 17/10/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
14
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 14/11/2057 - 18/10/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
15
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 15/11/2057 - 19/10/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
16
Tháng 11
Tốt
- Thứ 6, Ngày 16/11/2057 - 20/10/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
17
Tháng 11
Xấu
- Thứ 7, Ngày 17/11/2057 - 21/10/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
18
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 18/11/2057 - 22/10/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
19
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 19/11/2057 - 23/10/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
20
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 20/11/2057 - 24/10/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
21
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 21/11/2057 - 25/10/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
22
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 22/11/2057 - 26/10/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
23
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 23/11/2057 - 27/10/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
24
Tháng 11
Xấu
- Thứ 7, Ngày 24/11/2057 - 28/10/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
25
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 25/11/2057 - 29/10/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
26
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 26/11/2057 - 1/11/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
27
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 27/11/2057 - 2/11/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
28
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 28/11/2057 - 3/11/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
29
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 29/11/2057 - 4/11/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
30
Tháng 11
Tốt
- Thứ 6, Ngày 30/11/2057 - 5/11/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: