Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2057

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2057

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 10 năm 2057

Thứ 2
1
Tháng 10
Xấu
- Thứ 2, Ngày 1/10/2057 - 4/9/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
2
Tháng 10
Tốt
- Thứ 3, Ngày 2/10/2057 - 5/9/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
3
Tháng 10
Tốt
- Thứ 4, Ngày 3/10/2057 - 6/9/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
4
Tháng 10
Xấu
- Thứ 5, Ngày 4/10/2057 - 7/9/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
5
Tháng 10
Xấu
- Thứ 6, Ngày 5/10/2057 - 8/9/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
6
Tháng 10
Tốt
- Thứ 7, Ngày 6/10/2057 - 9/9/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
7
Tháng 10
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 7/10/2057 - 10/9/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
8
Tháng 10
Xấu
- Thứ 2, Ngày 8/10/2057 - 11/9/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
9
Tháng 10
Tốt
- Thứ 3, Ngày 9/10/2057 - 12/9/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
10
Tháng 10
Xấu
- Thứ 4, Ngày 10/10/2057 - 13/9/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
11
Tháng 10
Xấu
- Thứ 5, Ngày 11/10/2057 - 14/9/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
12
Tháng 10
Tốt
- Thứ 6, Ngày 12/10/2057 - 15/9/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
13
Tháng 10
Xấu
- Thứ 7, Ngày 13/10/2057 - 16/9/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
14
Tháng 10
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 14/10/2057 - 17/9/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
15
Tháng 10
Tốt
- Thứ 2, Ngày 15/10/2057 - 18/9/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
16
Tháng 10
Xấu
- Thứ 3, Ngày 16/10/2057 - 19/9/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
17
Tháng 10
Xấu
- Thứ 4, Ngày 17/10/2057 - 20/9/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
18
Tháng 10
Tốt
- Thứ 5, Ngày 18/10/2057 - 21/9/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
19
Tháng 10
Tốt
- Thứ 6, Ngày 19/10/2057 - 22/9/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
20
Tháng 10
Xấu
- Thứ 7, Ngày 20/10/2057 - 23/9/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
21
Tháng 10
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 21/10/2057 - 24/9/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
22
Tháng 10
Xấu
- Thứ 2, Ngày 22/10/2057 - 25/9/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
23
Tháng 10
Xấu
- Thứ 3, Ngày 23/10/2057 - 26/9/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
24
Tháng 10
Tốt
- Thứ 4, Ngày 24/10/2057 - 27/9/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
25
Tháng 10
Xấu
- Thứ 5, Ngày 25/10/2057 - 28/9/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
26
Tháng 10
Tốt
- Thứ 6, Ngày 26/10/2057 - 29/9/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
27
Tháng 10
Tốt
- Thứ 7, Ngày 27/10/2057 - 30/9/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
28
Tháng 10
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 28/10/2057 - 1/10/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
29
Tháng 10
Tốt
- Thứ 2, Ngày 29/10/2057 - 2/10/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
30
Tháng 10
Xấu
- Thứ 3, Ngày 30/10/2057 - 3/10/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
31
Tháng 10
Xấu
- Thứ 4, Ngày 31/10/2057 - 4/10/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: