Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2057

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2057

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 1 năm 2057

Thứ 2
1
Tháng 1
Tốt
- Thứ 2, Ngày 1/1/2057 - 26/11/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Canh Tý, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
2
Tháng 1
Xấu
- Thứ 3, Ngày 2/1/2057 - 27/11/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Canh Tý, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
3
Tháng 1
Tốt
- Thứ 4, Ngày 3/1/2057 - 28/11/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Canh Tý, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
4
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 4/1/2057 - 29/11/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Canh Tý, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
5
Tháng 1
Tốt
- Thứ 6, Ngày 5/1/2057 - 1/12/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
6
Tháng 1
Tốt
- Thứ 7, Ngày 6/1/2057 - 2/12/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
7
Tháng 1
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 7/1/2057 - 3/12/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
8
Tháng 1
Xấu
- Thứ 2, Ngày 8/1/2057 - 4/12/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
9
Tháng 1
Tốt
- Thứ 3, Ngày 9/1/2057 - 5/12/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
10
Tháng 1
Tốt
- Thứ 4, Ngày 10/1/2057 - 6/12/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
11
Tháng 1
Xấu
- Thứ 5, Ngày 11/1/2057 - 7/12/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
12
Tháng 1
Tốt
- Thứ 6, Ngày 12/1/2057 - 8/12/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
13
Tháng 1
Xấu
- Thứ 7, Ngày 13/1/2057 - 9/12/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
14
Tháng 1
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 14/1/2057 - 10/12/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
15
Tháng 1
Tốt
- Thứ 2, Ngày 15/1/2057 - 11/12/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
16
Tháng 1
Xấu
- Thứ 3, Ngày 16/1/2057 - 12/12/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
17
Tháng 1
Tốt
- Thứ 4, Ngày 17/1/2057 - 13/12/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
18
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 18/1/2057 - 14/12/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
19
Tháng 1
Xấu
- Thứ 6, Ngày 19/1/2057 - 15/12/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
20
Tháng 1
Xấu
- Thứ 7, Ngày 20/1/2057 - 16/12/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
21
Tháng 1
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 21/1/2057 - 17/12/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
22
Tháng 1
Tốt
- Thứ 2, Ngày 22/1/2057 - 18/12/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
23
Tháng 1
Xấu
- Thứ 3, Ngày 23/1/2057 - 19/12/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
24
Tháng 1
Tốt
- Thứ 4, Ngày 24/1/2057 - 20/12/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
25
Tháng 1
Xấu
- Thứ 5, Ngày 25/1/2057 - 21/12/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
26
Tháng 1
Xấu
- Thứ 6, Ngày 26/1/2057 - 22/12/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
27
Tháng 1
Tốt
- Thứ 7, Ngày 27/1/2057 - 23/12/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
28
Tháng 1
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 28/1/2057 - 24/12/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
29
Tháng 1
Tốt
- Thứ 2, Ngày 29/1/2057 - 25/12/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
30
Tháng 1
Tốt
- Thứ 3, Ngày 30/1/2057 - 26/12/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
31
Tháng 1
Xấu
- Thứ 4, Ngày 31/1/2057 - 27/12/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Tân Sửu, Năm: Đinh Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: