Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2056

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2056

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 4 năm 2056

Thứ 7
1
Tháng 4
Tốt
- Thứ 7, Ngày 1/4/2056 - 17/2/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Tân Mão, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
2
Tháng 4
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 2/4/2056 - 18/2/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Tân Mão, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
3
Tháng 4
Tốt
- Thứ 2, Ngày 3/4/2056 - 19/2/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Tân Mão, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
4
Tháng 4
Xấu
- Thứ 3, Ngày 4/4/2056 - 20/2/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Tân Mão, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
5
Tháng 4
Xấu
- Thứ 4, Ngày 5/4/2056 - 21/2/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Tân Mão, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
6
Tháng 4
Tốt
- Thứ 5, Ngày 6/4/2056 - 22/2/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Tân Mão, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
7
Tháng 4
Xấu
- Thứ 6, Ngày 7/4/2056 - 23/2/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Tân Mão, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
8
Tháng 4
Tốt
- Thứ 7, Ngày 8/4/2056 - 24/2/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Tân Mão, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
9
Tháng 4
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 9/4/2056 - 25/2/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Tân Mão, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
10
Tháng 4
Xấu
- Thứ 2, Ngày 10/4/2056 - 26/2/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Tân Mão, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
11
Tháng 4
Xấu
- Thứ 3, Ngày 11/4/2056 - 27/2/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Tân Mão, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
12
Tháng 4
Tốt
- Thứ 4, Ngày 12/4/2056 - 28/2/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Tân Mão, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
13
Tháng 4
Tốt
- Thứ 5, Ngày 13/4/2056 - 29/2/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Tân Mão, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
14
Tháng 4
Xấu
- Thứ 6, Ngày 14/4/2056 - 30/2/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Tân Mão, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
15
Tháng 4
Tốt
- Thứ 7, Ngày 15/4/2056 - 1/3/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
16
Tháng 4
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 16/4/2056 - 2/3/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
17
Tháng 4
Tốt
- Thứ 2, Ngày 17/4/2056 - 3/3/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
18
Tháng 4
Xấu
- Thứ 3, Ngày 18/4/2056 - 4/3/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
19
Tháng 4
Xấu
- Thứ 4, Ngày 19/4/2056 - 5/3/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
20
Tháng 4
Tốt
- Thứ 5, Ngày 20/4/2056 - 6/3/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
21
Tháng 4
Xấu
- Thứ 6, Ngày 21/4/2056 - 7/3/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
22
Tháng 4
Tốt
- Thứ 7, Ngày 22/4/2056 - 8/3/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
23
Tháng 4
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 23/4/2056 - 9/3/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
24
Tháng 4
Xấu
- Thứ 2, Ngày 24/4/2056 - 10/3/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
25
Tháng 4
Xấu
- Thứ 3, Ngày 25/4/2056 - 11/3/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
26
Tháng 4
Tốt
- Thứ 4, Ngày 26/4/2056 - 12/3/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
27
Tháng 4
Tốt
- Thứ 5, Ngày 27/4/2056 - 13/3/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
28
Tháng 4
Xấu
- Thứ 6, Ngày 28/4/2056 - 14/3/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
29
Tháng 4
Tốt
- Thứ 7, Ngày 29/4/2056 - 15/3/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
30
Tháng 4
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 30/4/2056 - 16/3/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: