Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2056

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2056

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 12 năm 2056

Thứ 6
1
Tháng 12
Tốt
- Thứ 6, Ngày 1/12/2056 - 25/10/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
2
Tháng 12
Xấu
- Thứ 7, Ngày 2/12/2056 - 26/10/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
3
Tháng 12
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 3/12/2056 - 27/10/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
4
Tháng 12
Xấu
- Thứ 2, Ngày 4/12/2056 - 28/10/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
5
Tháng 12
Xấu
- Thứ 3, Ngày 5/12/2056 - 29/10/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
6
Tháng 12
Tốt
- Thứ 4, Ngày 6/12/2056 - 30/10/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
7
Tháng 12
Xấu
- Thứ 5, Ngày 7/12/2056 - 1/11/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
8
Tháng 12
Tốt
- Thứ 6, Ngày 8/12/2056 - 2/11/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
9
Tháng 12
Xấu
- Thứ 7, Ngày 9/12/2056 - 3/11/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
10
Tháng 12
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 10/12/2056 - 4/11/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
11
Tháng 12
Tốt
- Thứ 2, Ngày 11/12/2056 - 5/11/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
12
Tháng 12
Xấu
- Thứ 3, Ngày 12/12/2056 - 6/11/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
13
Tháng 12
Xấu
- Thứ 4, Ngày 13/12/2056 - 7/11/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
14
Tháng 12
Tốt
- Thứ 5, Ngày 14/12/2056 - 8/11/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
15
Tháng 12
Tốt
- Thứ 6, Ngày 15/12/2056 - 9/11/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
16
Tháng 12
Xấu
- Thứ 7, Ngày 16/12/2056 - 10/11/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
17
Tháng 12
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 17/12/2056 - 11/11/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
18
Tháng 12
Xấu
- Thứ 2, Ngày 18/12/2056 - 12/11/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
19
Tháng 12
Xấu
- Thứ 3, Ngày 19/12/2056 - 13/11/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
20
Tháng 12
Tốt
- Thứ 4, Ngày 20/12/2056 - 14/11/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
21
Tháng 12
Xấu
- Thứ 5, Ngày 21/12/2056 - 15/11/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
22
Tháng 12
Tốt
- Thứ 6, Ngày 22/12/2056 - 16/11/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
23
Tháng 12
Tốt
- Thứ 7, Ngày 23/12/2056 - 17/11/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
24
Tháng 12
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 24/12/2056 - 18/11/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
25
Tháng 12
Xấu
- Thứ 2, Ngày 25/12/2056 - 19/11/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
26
Tháng 12
Tốt
- Thứ 3, Ngày 26/12/2056 - 20/11/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
27
Tháng 12
Tốt
- Thứ 4, Ngày 27/12/2056 - 21/11/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
28
Tháng 12
Xấu
- Thứ 5, Ngày 28/12/2056 - 22/11/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
29
Tháng 12
Tốt
- Thứ 6, Ngày 29/12/2056 - 23/11/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
30
Tháng 12
Xấu
- Thứ 7, Ngày 30/12/2056 - 24/11/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
31
Tháng 12
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 31/12/2056 - 25/11/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: