Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2056

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2056

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 10 năm 2056

Chủ nhật
1
Tháng 10
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 1/10/2056 - 22/8/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
2
Tháng 10
Xấu
- Thứ 2, Ngày 2/10/2056 - 23/8/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
3
Tháng 10
Tốt
- Thứ 3, Ngày 3/10/2056 - 24/8/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
4
Tháng 10
Xấu
- Thứ 4, Ngày 4/10/2056 - 25/8/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
5
Tháng 10
Tốt
- Thứ 5, Ngày 5/10/2056 - 26/8/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
6
Tháng 10
Tốt
- Thứ 6, Ngày 6/10/2056 - 27/8/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
7
Tháng 10
Xấu
- Thứ 7, Ngày 7/10/2056 - 28/8/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
8
Tháng 10
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 8/10/2056 - 29/8/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
9
Tháng 10
Xấu
- Thứ 2, Ngày 9/10/2056 - 1/9/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
10
Tháng 10
Xấu
- Thứ 3, Ngày 10/10/2056 - 2/9/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
11
Tháng 10
Tốt
- Thứ 4, Ngày 11/10/2056 - 3/9/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
12
Tháng 10
Tốt
- Thứ 5, Ngày 12/10/2056 - 4/9/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
13
Tháng 10
Xấu
- Thứ 6, Ngày 13/10/2056 - 5/9/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
14
Tháng 10
Tốt
- Thứ 7, Ngày 14/10/2056 - 6/9/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
15
Tháng 10
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 15/10/2056 - 7/9/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
16
Tháng 10
Xấu
- Thứ 2, Ngày 16/10/2056 - 8/9/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
17
Tháng 10
Tốt
- Thứ 3, Ngày 17/10/2056 - 9/9/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
18
Tháng 10
Xấu
- Thứ 4, Ngày 18/10/2056 - 10/9/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
19
Tháng 10
Tốt
- Thứ 5, Ngày 19/10/2056 - 11/9/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
20
Tháng 10
Tốt
- Thứ 6, Ngày 20/10/2056 - 12/9/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
21
Tháng 10
Xấu
- Thứ 7, Ngày 21/10/2056 - 13/9/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
22
Tháng 10
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 22/10/2056 - 14/9/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
23
Tháng 10
Tốt
- Thứ 2, Ngày 23/10/2056 - 15/9/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
24
Tháng 10
Tốt
- Thứ 3, Ngày 24/10/2056 - 16/9/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
25
Tháng 10
Xấu
- Thứ 4, Ngày 25/10/2056 - 17/9/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
26
Tháng 10
Tốt
- Thứ 5, Ngày 26/10/2056 - 18/9/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
27
Tháng 10
Xấu
- Thứ 6, Ngày 27/10/2056 - 19/9/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
28
Tháng 10
Xấu
- Thứ 7, Ngày 28/10/2056 - 20/9/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
29
Tháng 10
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 29/10/2056 - 21/9/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
30
Tháng 10
Xấu
- Thứ 2, Ngày 30/10/2056 - 22/9/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
31
Tháng 10
Tốt
- Thứ 3, Ngày 31/10/2056 - 23/9/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: