Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2056

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2056

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 11 năm 2056

Thứ 4
1
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 1/11/2056 - 24/9/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
2
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 2/11/2056 - 25/9/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
3
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 3/11/2056 - 26/9/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
4
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 4/11/2056 - 27/9/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
5
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 5/11/2056 - 28/9/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
6
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 6/11/2056 - 29/9/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
7
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 7/11/2056 - 1/10/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
8
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 8/11/2056 - 2/10/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
9
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 9/11/2056 - 3/10/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
10
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 10/11/2056 - 4/10/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
11
Tháng 11
Xấu
- Thứ 7, Ngày 11/11/2056 - 5/10/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
12
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 12/11/2056 - 6/10/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
13
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 13/11/2056 - 7/10/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
14
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 14/11/2056 - 8/10/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
15
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 15/11/2056 - 9/10/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
16
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 16/11/2056 - 10/10/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
17
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 17/11/2056 - 11/10/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
18
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 18/11/2056 - 12/10/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
19
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 19/11/2056 - 13/10/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
20
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 20/11/2056 - 14/10/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
21
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 21/11/2056 - 15/10/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
22
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 22/11/2056 - 16/10/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
23
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 23/11/2056 - 17/10/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
24
Tháng 11
Tốt
- Thứ 6, Ngày 24/11/2056 - 18/10/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
25
Tháng 11
Xấu
- Thứ 7, Ngày 25/11/2056 - 19/10/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
26
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 26/11/2056 - 20/10/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
27
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 27/11/2056 - 21/10/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
28
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 28/11/2056 - 22/10/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
29
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 29/11/2056 - 23/10/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
30
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 30/11/2056 - 24/10/2056 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: