Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2056

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2056

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 1 năm 2056

Thứ 7
1
Tháng 1
Tốt
- Thứ 7, Ngày 1/1/2056 - 15/11/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Mậu Tý, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
2
Tháng 1
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 2/1/2056 - 16/11/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Mậu Tý, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
3
Tháng 1
Xấu
- Thứ 2, Ngày 3/1/2056 - 17/11/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Mậu Tý, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
4
Tháng 1
Tốt
- Thứ 3, Ngày 4/1/2056 - 18/11/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Mậu Tý, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
5
Tháng 1
Xấu
- Thứ 4, Ngày 5/1/2056 - 19/11/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Mậu Tý, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
6
Tháng 1
Xấu
- Thứ 5, Ngày 6/1/2056 - 20/11/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Mậu Tý, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
7
Tháng 1
Tốt
- Thứ 6, Ngày 7/1/2056 - 21/11/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Mậu Tý, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
8
Tháng 1
Xấu
- Thứ 7, Ngày 8/1/2056 - 22/11/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Mậu Tý, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
9
Tháng 1
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 9/1/2056 - 23/11/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Mậu Tý, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
10
Tháng 1
Tốt
- Thứ 2, Ngày 10/1/2056 - 24/11/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Mậu Tý, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
11
Tháng 1
Xấu
- Thứ 3, Ngày 11/1/2056 - 25/11/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Mậu Tý, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
12
Tháng 1
Xấu
- Thứ 4, Ngày 12/1/2056 - 26/11/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Mậu Tý, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
13
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 13/1/2056 - 27/11/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Mậu Tý, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
14
Tháng 1
Tốt
- Thứ 6, Ngày 14/1/2056 - 28/11/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Mậu Tý, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
15
Tháng 1
Xấu
- Thứ 7, Ngày 15/1/2056 - 29/11/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Mậu Tý, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
16
Tháng 1
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 16/1/2056 - 30/11/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Mậu Tý, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
17
Tháng 1
Xấu
- Thứ 2, Ngày 17/1/2056 - 1/12/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
18
Tháng 1
Tốt
- Thứ 3, Ngày 18/1/2056 - 2/12/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
19
Tháng 1
Xấu
- Thứ 4, Ngày 19/1/2056 - 3/12/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
20
Tháng 1
Xấu
- Thứ 5, Ngày 20/1/2056 - 4/12/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
21
Tháng 1
Tốt
- Thứ 6, Ngày 21/1/2056 - 5/12/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
22
Tháng 1
Xấu
- Thứ 7, Ngày 22/1/2056 - 6/12/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
23
Tháng 1
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 23/1/2056 - 7/12/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
24
Tháng 1
Tốt
- Thứ 2, Ngày 24/1/2056 - 8/12/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
25
Tháng 1
Xấu
- Thứ 3, Ngày 25/1/2056 - 9/12/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
26
Tháng 1
Xấu
- Thứ 4, Ngày 26/1/2056 - 10/12/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
27
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 27/1/2056 - 11/12/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
28
Tháng 1
Tốt
- Thứ 6, Ngày 28/1/2056 - 12/12/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
29
Tháng 1
Xấu
- Thứ 7, Ngày 29/1/2056 - 13/12/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
30
Tháng 1
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 30/1/2056 - 14/12/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
31
Tháng 1
Xấu
- Thứ 2, Ngày 31/1/2056 - 15/12/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Bính Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: