Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2083

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2083

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 9 năm 2083

Thứ 4
1
Tháng 9
Tốt
- Thứ 4, Ngày 1/9/2083 - 20/7/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
2
Tháng 9
Xấu
- Thứ 5, Ngày 2/9/2083 - 21/7/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
3
Tháng 9
Xấu
- Thứ 6, Ngày 3/9/2083 - 22/7/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
4
Tháng 9
Tốt
- Thứ 7, Ngày 4/9/2083 - 23/7/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
5
Tháng 9
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 5/9/2083 - 24/7/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
6
Tháng 9
Xấu
- Thứ 2, Ngày 6/9/2083 - 25/7/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
7
Tháng 9
Tốt
- Thứ 3, Ngày 7/9/2083 - 26/7/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
8
Tháng 9
Xấu
- Thứ 4, Ngày 8/9/2083 - 27/7/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
9
Tháng 9
Xấu
- Thứ 5, Ngày 9/9/2083 - 28/7/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
10
Tháng 9
Tốt
- Thứ 6, Ngày 10/9/2083 - 29/7/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
11
Tháng 9
Xấu
- Thứ 7, Ngày 11/9/2083 - 30/7/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
12
Tháng 9
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 12/9/2083 - 1/8/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
13
Tháng 9
Xấu
- Thứ 2, Ngày 13/9/2083 - 2/8/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
14
Tháng 9
Tốt
- Thứ 3, Ngày 14/9/2083 - 3/8/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
15
Tháng 9
Tốt
- Thứ 4, Ngày 15/9/2083 - 4/8/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
16
Tháng 9
Xấu
- Thứ 5, Ngày 16/9/2083 - 5/8/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
17
Tháng 9
Xấu
- Thứ 6, Ngày 17/9/2083 - 6/8/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
18
Tháng 9
Tốt
- Thứ 7, Ngày 18/9/2083 - 7/8/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
19
Tháng 9
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 19/9/2083 - 8/8/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
20
Tháng 9
Xấu
- Thứ 2, Ngày 20/9/2083 - 9/8/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
21
Tháng 9
Tốt
- Thứ 3, Ngày 21/9/2083 - 10/8/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
22
Tháng 9
Xấu
- Thứ 4, Ngày 22/9/2083 - 11/8/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
23
Tháng 9
Xấu
- Thứ 5, Ngày 23/9/2083 - 12/8/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
24
Tháng 9
Tốt
- Thứ 6, Ngày 24/9/2083 - 13/8/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
25
Tháng 9
Xấu
- Thứ 7, Ngày 25/9/2083 - 14/8/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
26
Tháng 9
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 26/9/2083 - 15/8/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
27
Tháng 9
Tốt
- Thứ 2, Ngày 27/9/2083 - 16/8/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
28
Tháng 9
Xấu
- Thứ 3, Ngày 28/9/2083 - 17/8/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
29
Tháng 9
Xấu
- Thứ 4, Ngày 29/9/2083 - 18/8/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
30
Tháng 9
Tốt
- Thứ 5, Ngày 30/9/2083 - 19/8/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: