Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2083

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2083

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 4 năm 2083

Thứ 5
1
Tháng 4
Xấu
- Thứ 5, Ngày 1/4/2083 - 15/2/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
2
Tháng 4
Xấu
- Thứ 6, Ngày 2/4/2083 - 16/2/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
3
Tháng 4
Tốt
- Thứ 7, Ngày 3/4/2083 - 17/2/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
4
Tháng 4
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 4/4/2083 - 18/2/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
5
Tháng 4
Xấu
- Thứ 2, Ngày 5/4/2083 - 19/2/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
6
Tháng 4
Tốt
- Thứ 3, Ngày 6/4/2083 - 20/2/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
7
Tháng 4
Xấu
- Thứ 4, Ngày 7/4/2083 - 21/2/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
8
Tháng 4
Xấu
- Thứ 5, Ngày 8/4/2083 - 22/2/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
9
Tháng 4
Tốt
- Thứ 6, Ngày 9/4/2083 - 23/2/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
10
Tháng 4
Xấu
- Thứ 7, Ngày 10/4/2083 - 24/2/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
11
Tháng 4
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 11/4/2083 - 25/2/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
12
Tháng 4
Tốt
- Thứ 2, Ngày 12/4/2083 - 26/2/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
13
Tháng 4
Xấu
- Thứ 3, Ngày 13/4/2083 - 27/2/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
14
Tháng 4
Xấu
- Thứ 4, Ngày 14/4/2083 - 28/2/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
15
Tháng 4
Tốt
- Thứ 5, Ngày 15/4/2083 - 29/2/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
16
Tháng 4
Tốt
- Thứ 6, Ngày 16/4/2083 - 30/2/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
17
Tháng 4
Tốt
- Thứ 7, Ngày 17/4/2083 - 1/3/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
18
Tháng 4
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 18/4/2083 - 2/3/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
19
Tháng 4
Xấu
- Thứ 2, Ngày 19/4/2083 - 3/3/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
20
Tháng 4
Tốt
- Thứ 3, Ngày 20/4/2083 - 4/3/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
21
Tháng 4
Xấu
- Thứ 4, Ngày 21/4/2083 - 5/3/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
22
Tháng 4
Xấu
- Thứ 5, Ngày 22/4/2083 - 6/3/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
23
Tháng 4
Tốt
- Thứ 6, Ngày 23/4/2083 - 7/3/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
24
Tháng 4
Xấu
- Thứ 7, Ngày 24/4/2083 - 8/3/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
25
Tháng 4
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 25/4/2083 - 9/3/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
26
Tháng 4
Tốt
- Thứ 2, Ngày 26/4/2083 - 10/3/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
27
Tháng 4
Xấu
- Thứ 3, Ngày 27/4/2083 - 11/3/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
28
Tháng 4
Xấu
- Thứ 4, Ngày 28/4/2083 - 12/3/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
29
Tháng 4
Tốt
- Thứ 5, Ngày 29/4/2083 - 13/3/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
30
Tháng 4
Tốt
- Thứ 6, Ngày 30/4/2083 - 14/3/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: