Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2083

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2083

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 11 năm 2083

Thứ 2
1
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 1/11/2083 - 22/9/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
2
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 2/11/2083 - 23/9/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
3
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 3/11/2083 - 24/9/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
4
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 4/11/2083 - 25/9/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
5
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 5/11/2083 - 26/9/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
6
Tháng 11
Xấu
- Thứ 7, Ngày 6/11/2083 - 27/9/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
7
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 7/11/2083 - 28/9/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
8
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 8/11/2083 - 29/9/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
9
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 9/11/2083 - 30/9/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
10
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 10/11/2083 - 1/10/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
11
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 11/11/2083 - 2/10/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
12
Tháng 11
Tốt
- Thứ 6, Ngày 12/11/2083 - 3/10/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
13
Tháng 11
Xấu
- Thứ 7, Ngày 13/11/2083 - 4/10/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
14
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 14/11/2083 - 5/10/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
15
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 15/11/2083 - 6/10/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
16
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 16/11/2083 - 7/10/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
17
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 17/11/2083 - 8/10/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
18
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 18/11/2083 - 9/10/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
19
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 19/11/2083 - 10/10/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
20
Tháng 11
Xấu
- Thứ 7, Ngày 20/11/2083 - 11/10/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
21
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 21/11/2083 - 12/10/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
22
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 22/11/2083 - 13/10/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
23
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 23/11/2083 - 14/10/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
24
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 24/11/2083 - 15/10/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
25
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 25/11/2083 - 16/10/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
26
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 26/11/2083 - 17/10/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
27
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 27/11/2083 - 18/10/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
28
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 28/11/2083 - 19/10/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
29
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 29/11/2083 - 20/10/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
30
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 30/11/2083 - 21/10/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: