Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2083

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2083

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 10 năm 2083

Thứ 6
1
Tháng 10
Tốt
- Thứ 6, Ngày 1/10/2083 - 20/8/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
2
Tháng 10
Xấu
- Thứ 7, Ngày 2/10/2083 - 21/8/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
3
Tháng 10
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 3/10/2083 - 22/8/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
4
Tháng 10
Xấu
- Thứ 2, Ngày 4/10/2083 - 23/8/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
5
Tháng 10
Xấu
- Thứ 3, Ngày 5/10/2083 - 24/8/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
6
Tháng 10
Tốt
- Thứ 4, Ngày 6/10/2083 - 25/8/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
7
Tháng 10
Xấu
- Thứ 5, Ngày 7/10/2083 - 26/8/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
8
Tháng 10
Tốt
- Thứ 6, Ngày 8/10/2083 - 27/8/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
9
Tháng 10
Tốt
- Thứ 7, Ngày 9/10/2083 - 28/8/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
10
Tháng 10
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 10/10/2083 - 29/8/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
11
Tháng 10
Tốt
- Thứ 2, Ngày 11/10/2083 - 1/9/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
12
Tháng 10
Xấu
- Thứ 3, Ngày 12/10/2083 - 2/9/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
13
Tháng 10
Xấu
- Thứ 4, Ngày 13/10/2083 - 3/9/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
14
Tháng 10
Tốt
- Thứ 5, Ngày 14/10/2083 - 4/9/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
15
Tháng 10
Tốt
- Thứ 6, Ngày 15/10/2083 - 5/9/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
16
Tháng 10
Xấu
- Thứ 7, Ngày 16/10/2083 - 6/9/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
17
Tháng 10
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 17/10/2083 - 7/9/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
18
Tháng 10
Xấu
- Thứ 2, Ngày 18/10/2083 - 8/9/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
19
Tháng 10
Xấu
- Thứ 3, Ngày 19/10/2083 - 9/9/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
20
Tháng 10
Tốt
- Thứ 4, Ngày 20/10/2083 - 10/9/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
21
Tháng 10
Xấu
- Thứ 5, Ngày 21/10/2083 - 11/9/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
22
Tháng 10
Tốt
- Thứ 6, Ngày 22/10/2083 - 12/9/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
23
Tháng 10
Tốt
- Thứ 7, Ngày 23/10/2083 - 13/9/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
24
Tháng 10
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 24/10/2083 - 14/9/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
25
Tháng 10
Xấu
- Thứ 2, Ngày 25/10/2083 - 15/9/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
26
Tháng 10
Tốt
- Thứ 3, Ngày 26/10/2083 - 16/9/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
27
Tháng 10
Tốt
- Thứ 4, Ngày 27/10/2083 - 17/9/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
28
Tháng 10
Xấu
- Thứ 5, Ngày 28/10/2083 - 18/9/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
29
Tháng 10
Tốt
- Thứ 6, Ngày 29/10/2083 - 19/9/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
30
Tháng 10
Xấu
- Thứ 7, Ngày 30/10/2083 - 20/9/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
31
Tháng 10
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 31/10/2083 - 21/9/2083 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: