Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 1999

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 1999

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 7 năm 1999

Thứ 5
1
Tháng 7
Xấu
- Thứ 5, Ngày 1/7/1999 - 18/5/1999 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mão
- Ngày Thiên Môn: Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Trực: Thành
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h),
- Nên làm: Họp mặt, xuất hành, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
Thứ 6
2
Tháng 7
Tốt
- Thứ 6, Ngày 2/7/1999 - 19/5/1999 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mão
- Ngày Thiên Đường: Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Trực: Thu
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, giao dịch, nạp tài
Thứ 7
3
Tháng 7
Xấu
- Thứ 7, Ngày 3/7/1999 - 20/5/1999 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mão
- Ngày Thiên Tài: Nên xuất hành, cầu tài thắng lợi. Được người tốt giúp đỡ. Mọi việc đều thuận
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Trực: Khai
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, nạp tài, mở kho, xuất hàng
Chủ nhật
4
Tháng 7
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 4/7/1999 - 21/5/1999 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mão
- Ngày Thiên Tặc: Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Trực: Bế
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, san đường
Thứ 2
5
Tháng 7
Tốt
- Thứ 2, Ngày 5/7/1999 - 22/5/1999 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mão
- Ngày Thiên Dương: Xuất hành tốt, cầu tài được tài. Hỏi vợ được vợ. Mọi việc đều như ý muốn
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Trực: Kiến
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Thứ 3
6
Tháng 7
Xấu
- Thứ 3, Ngày 6/7/1999 - 23/5/1999 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mão
- Ngày Thiên Hầu: Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Trực: Trừ
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng
Thứ 4
7
Tháng 7
Tốt
- Thứ 4, Ngày 7/7/1999 - 24/5/1999 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mão
- Ngày Thiên Thương: Xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài. Mọi việc đều thuận lợi
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Trực: Trừ
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h),
- Nên làm: Cúng tế, nhận người, giải trừ
Thứ 5
8
Tháng 7
Tốt
- Thứ 5, Ngày 8/7/1999 - 25/5/1999 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mão
- Ngày Thiên Đạo: Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Trực: Mãn
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, đào đất, an táng, cải táng
Thứ 6
9
Tháng 7
Xấu
- Thứ 6, Ngày 9/7/1999 - 26/5/1999 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mão
- Ngày Thiên Môn: Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Trực: Bình
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất
Thứ 7
10
Tháng 7
Xấu
- Thứ 7, Ngày 10/7/1999 - 27/5/1999 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mão
- Ngày Thiên Đường: Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Trực: Định
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh
Chủ nhật
11
Tháng 7
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 11/7/1999 - 28/5/1999 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mão
- Ngày Thiên Tài: Nên xuất hành, cầu tài thắng lợi. Được người tốt giúp đỡ. Mọi việc đều thuận
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Trực: Chấp
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, an táng, cải táng
Thứ 2
12
Tháng 7
Tốt
- Thứ 2, Ngày 12/7/1999 - 29/5/1999 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mão
- Ngày Thiên Tặc: Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Trực: Phá
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, sửa kho
Thứ 3
13
Tháng 7
Tốt
- Thứ 3, Ngày 13/7/1999 - 1/6/1999 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mão
- Ngày Chu Tước: Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Trực: Nguy
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h),
- Nên làm: Họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng
Thứ 4
14
Tháng 7
Tốt
- Thứ 4, Ngày 14/7/1999 - 2/6/1999 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mão
- Ngày Bạch Hổ Đầu: Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Trực: Thành
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
Thứ 5
15
Tháng 7
Xấu
- Thứ 5, Ngày 15/7/1999 - 3/6/1999 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mão
- Ngày Bạch Hổ Kiếp: Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Trực: Thu
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, giao dịch, nạp tài
Thứ 6
16
Tháng 7
Tốt
- Thứ 6, Ngày 16/7/1999 - 4/6/1999 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mão
- Ngày Bạch Hổ Túc: Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Trực: Khai
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, san đường
Thứ 7
17
Tháng 7
Xấu
- Thứ 7, Ngày 17/7/1999 - 5/6/1999 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mão
- Ngày Huyền Vũ: Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Trực: Bế
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, san đường, đào đất, an táng, cải táng
Chủ nhật
18
Tháng 7
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 18/7/1999 - 6/6/1999 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mão
- Ngày Thanh Long Đầu: Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cỗu tài thắng lợi. Mọi việc như ý
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Trực: Kiến
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, đổ mái, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
Thứ 2
19
Tháng 7
Tốt
- Thứ 2, Ngày 19/7/1999 - 7/6/1999 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mão
- Ngày Thanh Long Kiếp: Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Trực: Trừ
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h),
- Nên làm: Cúng tế, sửa kho, đào đất
Thứ 3
20
Tháng 7
Xấu
- Thứ 3, Ngày 20/7/1999 - 8/6/1999 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mão
- Ngày Thanh Long Túc: Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Trực: Mãn
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, san đường
Thứ 4
21
Tháng 7
Tốt
- Thứ 4, Ngày 21/7/1999 - 9/6/1999 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mão
- Ngày Chu Tước: Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Trực: Bình
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, sửa tường
Thứ 5
22
Tháng 7
Tốt
- Thứ 5, Ngày 22/7/1999 - 10/6/1999 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mão
- Ngày Bạch Hổ Đầu: Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Trực: Định
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài
Thứ 6
23
Tháng 7
Xấu
- Thứ 6, Ngày 23/7/1999 - 11/6/1999 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mão
- Ngày Bạch Hổ Kiếp: Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Trực: Chấp
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh
Thứ 7
24
Tháng 7
Xấu
- Thứ 7, Ngày 24/7/1999 - 12/6/1999 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mão
- Ngày Bạch Hổ Túc: Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Trực: Phá
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, sửa kho, giao dịch, nạp tài
Chủ nhật
25
Tháng 7
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 25/7/1999 - 13/6/1999 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mão
- Ngày Huyền Vũ: Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Trực: Nguy
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h),
- Nên làm: Xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
Thứ 2
26
Tháng 7
Tốt
- Thứ 2, Ngày 26/7/1999 - 14/6/1999 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mão
- Ngày Thanh Long Đầu: Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cỗu tài thắng lợi. Mọi việc như ý
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Trực: Thành
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
Thứ 3
27
Tháng 7
Xấu
- Thứ 3, Ngày 27/7/1999 - 15/6/1999 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mão
- Ngày Thanh Long Kiếp: Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Trực: Thu
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, giao dịch, nạp tài
Thứ 4
28
Tháng 7
Tốt
- Thứ 4, Ngày 28/7/1999 - 16/6/1999 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mão
- Ngày Thanh Long Túc: Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Trực: Khai
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Thứ 5
29
Tháng 7
Xấu
- Thứ 5, Ngày 29/7/1999 - 17/6/1999 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mão
- Ngày Chu Tước: Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Trực: Bế
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Thứ 6
30
Tháng 7
Xấu
- Thứ 6, Ngày 30/7/1999 - 18/6/1999 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mão
- Ngày Bạch Hổ Đầu: Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Trực: Kiến
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, họp mặt, xuất hành, nhậm chức
Thứ 7
31
Tháng 7
Tốt
- Thứ 7, Ngày 31/7/1999 - 19/6/1999 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mão
- Ngày Bạch Hổ Kiếp: Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Trực: Trừ
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, đào đất, an táng, cải táng