Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2095

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2095

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 5 năm 2095

Chủ nhật
1
Tháng 5
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 1/5/2095 - 28/3/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
2
Tháng 5
Tốt
- Thứ 2, Ngày 2/5/2095 - 29/3/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
3
Tháng 5
Xấu
- Thứ 3, Ngày 3/5/2095 - 30/3/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
4
Tháng 5
Tốt
- Thứ 4, Ngày 4/5/2095 - 1/4/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
5
Tháng 5
Xấu
- Thứ 5, Ngày 5/5/2095 - 2/4/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
6
Tháng 5
Tốt
- Thứ 6, Ngày 6/5/2095 - 3/4/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
7
Tháng 5
Tốt
- Thứ 7, Ngày 7/5/2095 - 4/4/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
8
Tháng 5
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 8/5/2095 - 5/4/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
9
Tháng 5
Xấu
- Thứ 2, Ngày 9/5/2095 - 6/4/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
10
Tháng 5
Tốt
- Thứ 3, Ngày 10/5/2095 - 7/4/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
11
Tháng 5
Tốt
- Thứ 4, Ngày 11/5/2095 - 8/4/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
12
Tháng 5
Xấu
- Thứ 5, Ngày 12/5/2095 - 9/4/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
13
Tháng 5
Tốt
- Thứ 6, Ngày 13/5/2095 - 10/4/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
14
Tháng 5
Xấu
- Thứ 7, Ngày 14/5/2095 - 11/4/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
15
Tháng 5
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 15/5/2095 - 12/4/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
16
Tháng 5
Tốt
- Thứ 2, Ngày 16/5/2095 - 13/4/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
17
Tháng 5
Xấu
- Thứ 3, Ngày 17/5/2095 - 14/4/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
18
Tháng 5
Tốt
- Thứ 4, Ngày 18/5/2095 - 15/4/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
19
Tháng 5
Tốt
- Thứ 5, Ngày 19/5/2095 - 16/4/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
20
Tháng 5
Xấu
- Thứ 6, Ngày 20/5/2095 - 17/4/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
21
Tháng 5
Xấu
- Thứ 7, Ngày 21/5/2095 - 18/4/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
22
Tháng 5
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 22/5/2095 - 19/4/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
23
Tháng 5
Tốt
- Thứ 2, Ngày 23/5/2095 - 20/4/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
24
Tháng 5
Xấu
- Thứ 3, Ngày 24/5/2095 - 21/4/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
25
Tháng 5
Tốt
- Thứ 4, Ngày 25/5/2095 - 22/4/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
26
Tháng 5
Xấu
- Thứ 5, Ngày 26/5/2095 - 23/4/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
27
Tháng 5
Xấu
- Thứ 6, Ngày 27/5/2095 - 24/4/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
28
Tháng 5
Tốt
- Thứ 7, Ngày 28/5/2095 - 25/4/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
29
Tháng 5
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 29/5/2095 - 26/4/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
30
Tháng 5
Tốt
- Thứ 2, Ngày 30/5/2095 - 27/4/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
31
Tháng 5
Tốt
- Thứ 3, Ngày 31/5/2095 - 28/4/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: