Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2095

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2095

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 2 năm 2095

Thứ 3
1
Tháng 2
Tốt
- Thứ 3, Ngày 1/2/2095 - 27/12/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
2
Tháng 2
Xấu
- Thứ 4, Ngày 2/2/2095 - 28/12/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
3
Tháng 2
Tốt
- Thứ 5, Ngày 3/2/2095 - 29/12/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
4
Tháng 2
Tốt
- Thứ 6, Ngày 4/2/2095 - 30/12/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
5
Tháng 2
Tốt
- Thứ 7, Ngày 5/2/2095 - 1/1/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
6
Tháng 2
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 6/2/2095 - 2/1/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
7
Tháng 2
Xấu
- Thứ 2, Ngày 7/2/2095 - 3/1/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
8
Tháng 2
Xấu
- Thứ 3, Ngày 8/2/2095 - 4/1/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
9
Tháng 2
Tốt
- Thứ 4, Ngày 9/2/2095 - 5/1/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
10
Tháng 2
Tốt
- Thứ 5, Ngày 10/2/2095 - 6/1/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
11
Tháng 2
Xấu
- Thứ 6, Ngày 11/2/2095 - 7/1/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
12
Tháng 2
Tốt
- Thứ 7, Ngày 12/2/2095 - 8/1/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
13
Tháng 2
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 13/2/2095 - 9/1/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
14
Tháng 2
Xấu
- Thứ 2, Ngày 14/2/2095 - 10/1/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
15
Tháng 2
Tốt
- Thứ 3, Ngày 15/2/2095 - 11/1/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
16
Tháng 2
Xấu
- Thứ 4, Ngày 16/2/2095 - 12/1/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
17
Tháng 2
Tốt
- Thứ 5, Ngày 17/2/2095 - 13/1/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
18
Tháng 2
Tốt
- Thứ 6, Ngày 18/2/2095 - 14/1/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
19
Tháng 2
Xấu
- Thứ 7, Ngày 19/2/2095 - 15/1/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
20
Tháng 2
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 20/2/2095 - 16/1/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
21
Tháng 2
Tốt
- Thứ 2, Ngày 21/2/2095 - 17/1/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
22
Tháng 2
Tốt
- Thứ 3, Ngày 22/2/2095 - 18/1/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
23
Tháng 2
Xấu
- Thứ 4, Ngày 23/2/2095 - 19/1/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
24
Tháng 2
Tốt
- Thứ 5, Ngày 24/2/2095 - 20/1/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
25
Tháng 2
Xấu
- Thứ 6, Ngày 25/2/2095 - 21/1/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
26
Tháng 2
Xấu
- Thứ 7, Ngày 26/2/2095 - 22/1/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
27
Tháng 2
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 27/2/2095 - 23/1/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
28
Tháng 2
Xấu
- Thứ 2, Ngày 28/2/2095 - 24/1/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: