Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2095

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2095

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 4 năm 2095

Thứ 6
1
Tháng 4
Tốt
- Thứ 6, Ngày 1/4/2095 - 27/2/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
2
Tháng 4
Xấu
- Thứ 7, Ngày 2/4/2095 - 28/2/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
3
Tháng 4
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 3/4/2095 - 29/2/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
4
Tháng 4
Xấu
- Thứ 2, Ngày 4/4/2095 - 1/3/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
5
Tháng 4
Tốt
- Thứ 3, Ngày 5/4/2095 - 2/3/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
6
Tháng 4
Xấu
- Thứ 4, Ngày 6/4/2095 - 3/3/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
7
Tháng 4
Xấu
- Thứ 5, Ngày 7/4/2095 - 4/3/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
8
Tháng 4
Tốt
- Thứ 6, Ngày 8/4/2095 - 5/3/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
9
Tháng 4
Xấu
- Thứ 7, Ngày 9/4/2095 - 6/3/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
10
Tháng 4
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 10/4/2095 - 7/3/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
11
Tháng 4
Tốt
- Thứ 2, Ngày 11/4/2095 - 8/3/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
12
Tháng 4
Xấu
- Thứ 3, Ngày 12/4/2095 - 9/3/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
13
Tháng 4
Xấu
- Thứ 4, Ngày 13/4/2095 - 10/3/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
14
Tháng 4
Tốt
- Thứ 5, Ngày 14/4/2095 - 11/3/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
15
Tháng 4
Tốt
- Thứ 6, Ngày 15/4/2095 - 12/3/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
16
Tháng 4
Xấu
- Thứ 7, Ngày 16/4/2095 - 13/3/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
17
Tháng 4
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 17/4/2095 - 14/3/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
18
Tháng 4
Xấu
- Thứ 2, Ngày 18/4/2095 - 15/3/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
19
Tháng 4
Xấu
- Thứ 3, Ngày 19/4/2095 - 16/3/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
20
Tháng 4
Tốt
- Thứ 4, Ngày 20/4/2095 - 17/3/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
21
Tháng 4
Xấu
- Thứ 5, Ngày 21/4/2095 - 18/3/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
22
Tháng 4
Tốt
- Thứ 6, Ngày 22/4/2095 - 19/3/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
23
Tháng 4
Tốt
- Thứ 7, Ngày 23/4/2095 - 20/3/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
24
Tháng 4
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 24/4/2095 - 21/3/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
25
Tháng 4
Xấu
- Thứ 2, Ngày 25/4/2095 - 22/3/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
26
Tháng 4
Tốt
- Thứ 3, Ngày 26/4/2095 - 23/3/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
27
Tháng 4
Tốt
- Thứ 4, Ngày 27/4/2095 - 24/3/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
28
Tháng 4
Xấu
- Thứ 5, Ngày 28/4/2095 - 25/3/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
29
Tháng 4
Tốt
- Thứ 6, Ngày 29/4/2095 - 26/3/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
30
Tháng 4
Xấu
- Thứ 7, Ngày 30/4/2095 - 27/3/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: