Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2095

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2095

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 11 năm 2095

Thứ 3
1
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 1/11/2095 - 5/10/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
2
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 2/11/2095 - 6/10/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
3
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 3/11/2095 - 7/10/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
4
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 4/11/2095 - 8/10/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
5
Tháng 11
Xấu
- Thứ 7, Ngày 5/11/2095 - 9/10/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
6
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 6/11/2095 - 10/10/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
7
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 7/11/2095 - 11/10/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
8
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 8/11/2095 - 12/10/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
9
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 9/11/2095 - 13/10/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
10
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 10/11/2095 - 14/10/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
11
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 11/11/2095 - 15/10/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
12
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 12/11/2095 - 16/10/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
13
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 13/11/2095 - 17/10/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
14
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 14/11/2095 - 18/10/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
15
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 15/11/2095 - 19/10/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
16
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 16/11/2095 - 20/10/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
17
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 17/11/2095 - 21/10/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
18
Tháng 11
Tốt
- Thứ 6, Ngày 18/11/2095 - 22/10/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
19
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 19/11/2095 - 23/10/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
20
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 20/11/2095 - 24/10/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
21
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 21/11/2095 - 25/10/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
22
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 22/11/2095 - 26/10/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
23
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 23/11/2095 - 27/10/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
24
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 24/11/2095 - 28/10/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
25
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 25/11/2095 - 29/10/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
26
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 26/11/2095 - 30/10/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
27
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 27/11/2095 - 1/11/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
28
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 28/11/2095 - 2/11/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
29
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 29/11/2095 - 3/11/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
30
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 30/11/2095 - 4/11/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Mão
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: