Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2087

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2087

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 5 năm 2087

Thứ 5
1
Tháng 5
Xấu
- Thứ 5, Ngày 1/5/2087 - 29/3/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
2
Tháng 5
Tốt
- Thứ 6, Ngày 2/5/2087 - 30/3/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
3
Tháng 5
Xấu
- Thứ 7, Ngày 3/5/2087 - 1/4/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
4
Tháng 5
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 4/5/2087 - 2/4/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
5
Tháng 5
Tốt
- Thứ 2, Ngày 5/5/2087 - 3/4/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
6
Tháng 5
Xấu
- Thứ 3, Ngày 6/5/2087 - 4/4/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
7
Tháng 5
Tốt
- Thứ 4, Ngày 7/5/2087 - 5/4/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
8
Tháng 5
Xấu
- Thứ 5, Ngày 8/5/2087 - 6/4/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
9
Tháng 5
Xấu
- Thứ 6, Ngày 9/5/2087 - 7/4/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
10
Tháng 5
Tốt
- Thứ 7, Ngày 10/5/2087 - 8/4/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
11
Tháng 5
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 11/5/2087 - 9/4/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
12
Tháng 5
Tốt
- Thứ 2, Ngày 12/5/2087 - 10/4/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
13
Tháng 5
Tốt
- Thứ 3, Ngày 13/5/2087 - 11/4/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
14
Tháng 5
Xấu
- Thứ 4, Ngày 14/5/2087 - 12/4/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
15
Tháng 5
Xấu
- Thứ 5, Ngày 15/5/2087 - 13/4/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
16
Tháng 5
Tốt
- Thứ 6, Ngày 16/5/2087 - 14/4/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
17
Tháng 5
Tốt
- Thứ 7, Ngày 17/5/2087 - 15/4/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
18
Tháng 5
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 18/5/2087 - 16/4/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
19
Tháng 5
Tốt
- Thứ 2, Ngày 19/5/2087 - 17/4/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
20
Tháng 5
Xấu
- Thứ 3, Ngày 20/5/2087 - 18/4/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
21
Tháng 5
Xấu
- Thứ 4, Ngày 21/5/2087 - 19/4/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
22
Tháng 5
Tốt
- Thứ 5, Ngày 22/5/2087 - 20/4/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
23
Tháng 5
Xấu
- Thứ 6, Ngày 23/5/2087 - 21/4/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
24
Tháng 5
Tốt
- Thứ 7, Ngày 24/5/2087 - 22/4/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
25
Tháng 5
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 25/5/2087 - 23/4/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
26
Tháng 5
Xấu
- Thứ 2, Ngày 26/5/2087 - 24/4/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
27
Tháng 5
Xấu
- Thứ 3, Ngày 27/5/2087 - 25/4/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
28
Tháng 5
Tốt
- Thứ 4, Ngày 28/5/2087 - 26/4/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
29
Tháng 5
Tốt
- Thứ 5, Ngày 29/5/2087 - 27/4/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
30
Tháng 5
Xấu
- Thứ 6, Ngày 30/5/2087 - 28/4/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
31
Tháng 5
Tốt
- Thứ 7, Ngày 31/5/2087 - 29/4/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: