Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2087

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2087

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 10 năm 2087

Thứ 4
1
Tháng 10
Tốt
- Thứ 4, Ngày 1/10/2087 - 5/9/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
2
Tháng 10
Tốt
- Thứ 5, Ngày 2/10/2087 - 6/9/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
3
Tháng 10
Xấu
- Thứ 6, Ngày 3/10/2087 - 7/9/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
4
Tháng 10
Xấu
- Thứ 7, Ngày 4/10/2087 - 8/9/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
5
Tháng 10
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 5/10/2087 - 9/9/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
6
Tháng 10
Tốt
- Thứ 2, Ngày 6/10/2087 - 10/9/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
7
Tháng 10
Xấu
- Thứ 3, Ngày 7/10/2087 - 11/9/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
8
Tháng 10
Tốt
- Thứ 4, Ngày 8/10/2087 - 12/9/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
9
Tháng 10
Xấu
- Thứ 5, Ngày 9/10/2087 - 13/9/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
10
Tháng 10
Xấu
- Thứ 6, Ngày 10/10/2087 - 14/9/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
11
Tháng 10
Tốt
- Thứ 7, Ngày 11/10/2087 - 15/9/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
12
Tháng 10
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 12/10/2087 - 16/9/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
13
Tháng 10
Tốt
- Thứ 2, Ngày 13/10/2087 - 17/9/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
14
Tháng 10
Tốt
- Thứ 3, Ngày 14/10/2087 - 18/9/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
15
Tháng 10
Xấu
- Thứ 4, Ngày 15/10/2087 - 19/9/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
16
Tháng 10
Xấu
- Thứ 5, Ngày 16/10/2087 - 20/9/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
17
Tháng 10
Tốt
- Thứ 6, Ngày 17/10/2087 - 21/9/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
18
Tháng 10
Tốt
- Thứ 7, Ngày 18/10/2087 - 22/9/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
19
Tháng 10
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 19/10/2087 - 23/9/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
20
Tháng 10
Tốt
- Thứ 2, Ngày 20/10/2087 - 24/9/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
21
Tháng 10
Xấu
- Thứ 3, Ngày 21/10/2087 - 25/9/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
22
Tháng 10
Xấu
- Thứ 4, Ngày 22/10/2087 - 26/9/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
23
Tháng 10
Tốt
- Thứ 5, Ngày 23/10/2087 - 27/9/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
24
Tháng 10
Xấu
- Thứ 6, Ngày 24/10/2087 - 28/9/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
25
Tháng 10
Tốt
- Thứ 7, Ngày 25/10/2087 - 29/9/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
26
Tháng 10
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 26/10/2087 - 1/10/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
27
Tháng 10
Tốt
- Thứ 2, Ngày 27/10/2087 - 2/10/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
28
Tháng 10
Tốt
- Thứ 3, Ngày 28/10/2087 - 3/10/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
29
Tháng 10
Xấu
- Thứ 4, Ngày 29/10/2087 - 4/10/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
30
Tháng 10
Xấu
- Thứ 5, Ngày 30/10/2087 - 5/10/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
31
Tháng 10
Tốt
- Thứ 6, Ngày 31/10/2087 - 6/10/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: