Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2087

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2087

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 11 năm 2087

Thứ 7
1
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 1/11/2087 - 7/10/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
2
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 2/11/2087 - 8/10/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
3
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 3/11/2087 - 9/10/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
4
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 4/11/2087 - 10/10/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
5
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 5/11/2087 - 11/10/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
6
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 6/11/2087 - 12/10/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
7
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 7/11/2087 - 13/10/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
8
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 8/11/2087 - 14/10/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
9
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 9/11/2087 - 15/10/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
10
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 10/11/2087 - 16/10/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
11
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 11/11/2087 - 17/10/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
12
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 12/11/2087 - 18/10/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
13
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 13/11/2087 - 19/10/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
14
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 14/11/2087 - 20/10/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
15
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 15/11/2087 - 21/10/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
16
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 16/11/2087 - 22/10/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
17
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 17/11/2087 - 23/10/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
18
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 18/11/2087 - 24/10/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
19
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 19/11/2087 - 25/10/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
20
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 20/11/2087 - 26/10/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
21
Tháng 11
Tốt
- Thứ 6, Ngày 21/11/2087 - 27/10/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
22
Tháng 11
Xấu
- Thứ 7, Ngày 22/11/2087 - 28/10/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
23
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 23/11/2087 - 29/10/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
24
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 24/11/2087 - 30/10/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
25
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 25/11/2087 - 1/11/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
26
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 26/11/2087 - 2/11/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
27
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 27/11/2087 - 3/11/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
28
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 28/11/2087 - 4/11/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
29
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 29/11/2087 - 5/11/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
30
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 30/11/2087 - 6/11/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: