Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2087

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2087

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 4 năm 2087

Thứ 3
1
Tháng 4
Xấu
- Thứ 3, Ngày 1/4/2087 - 28/2/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Quý Mão, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
2
Tháng 4
Tốt
- Thứ 4, Ngày 2/4/2087 - 29/2/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Quý Mão, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
3
Tháng 4
Xấu
- Thứ 5, Ngày 3/4/2087 - 1/3/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
4
Tháng 4
Tốt
- Thứ 6, Ngày 4/4/2087 - 2/3/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
5
Tháng 4
Tốt
- Thứ 7, Ngày 5/4/2087 - 3/3/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
6
Tháng 4
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 6/4/2087 - 4/3/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
7
Tháng 4
Xấu
- Thứ 2, Ngày 7/4/2087 - 5/3/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
8
Tháng 4
Tốt
- Thứ 3, Ngày 8/4/2087 - 6/3/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
9
Tháng 4
Tốt
- Thứ 4, Ngày 9/4/2087 - 7/3/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
10
Tháng 4
Xấu
- Thứ 5, Ngày 10/4/2087 - 8/3/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
11
Tháng 4
Tốt
- Thứ 6, Ngày 11/4/2087 - 9/3/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
12
Tháng 4
Xấu
- Thứ 7, Ngày 12/4/2087 - 10/3/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
13
Tháng 4
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 13/4/2087 - 11/3/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
14
Tháng 4
Tốt
- Thứ 2, Ngày 14/4/2087 - 12/3/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
15
Tháng 4
Xấu
- Thứ 3, Ngày 15/4/2087 - 13/3/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
16
Tháng 4
Tốt
- Thứ 4, Ngày 16/4/2087 - 14/3/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
17
Tháng 4
Tốt
- Thứ 5, Ngày 17/4/2087 - 15/3/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
18
Tháng 4
Xấu
- Thứ 6, Ngày 18/4/2087 - 16/3/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
19
Tháng 4
Xấu
- Thứ 7, Ngày 19/4/2087 - 17/3/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
20
Tháng 4
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 20/4/2087 - 18/3/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
21
Tháng 4
Tốt
- Thứ 2, Ngày 21/4/2087 - 19/3/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
22
Tháng 4
Xấu
- Thứ 3, Ngày 22/4/2087 - 20/3/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
23
Tháng 4
Tốt
- Thứ 4, Ngày 23/4/2087 - 21/3/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
24
Tháng 4
Xấu
- Thứ 5, Ngày 24/4/2087 - 22/3/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
25
Tháng 4
Xấu
- Thứ 6, Ngày 25/4/2087 - 23/3/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
26
Tháng 4
Tốt
- Thứ 7, Ngày 26/4/2087 - 24/3/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
27
Tháng 4
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 27/4/2087 - 25/3/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
28
Tháng 4
Tốt
- Thứ 2, Ngày 28/4/2087 - 26/3/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
29
Tháng 4
Tốt
- Thứ 3, Ngày 29/4/2087 - 27/3/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
30
Tháng 4
Xấu
- Thứ 4, Ngày 30/4/2087 - 28/3/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: