Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2064

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2064

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 5 năm 2064

Thứ 5
1
Tháng 5
Xấu
- Thứ 5, Ngày 1/5/2064 - 15/3/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
2
Tháng 5
Tốt
- Thứ 6, Ngày 2/5/2064 - 16/3/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
3
Tháng 5
Tốt
- Thứ 7, Ngày 3/5/2064 - 17/3/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
4
Tháng 5
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 4/5/2064 - 18/3/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
5
Tháng 5
Tốt
- Thứ 2, Ngày 5/5/2064 - 19/3/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
6
Tháng 5
Xấu
- Thứ 3, Ngày 6/5/2064 - 20/3/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
7
Tháng 5
Xấu
- Thứ 4, Ngày 7/5/2064 - 21/3/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
8
Tháng 5
Tốt
- Thứ 5, Ngày 8/5/2064 - 22/3/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
9
Tháng 5
Xấu
- Thứ 6, Ngày 9/5/2064 - 23/3/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
10
Tháng 5
Tốt
- Thứ 7, Ngày 10/5/2064 - 24/3/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
11
Tháng 5
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 11/5/2064 - 25/3/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
12
Tháng 5
Xấu
- Thứ 2, Ngày 12/5/2064 - 26/3/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
13
Tháng 5
Xấu
- Thứ 3, Ngày 13/5/2064 - 27/3/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
14
Tháng 5
Tốt
- Thứ 4, Ngày 14/5/2064 - 28/3/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
15
Tháng 5
Tốt
- Thứ 5, Ngày 15/5/2064 - 29/3/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
16
Tháng 5
Tốt
- Thứ 6, Ngày 16/5/2064 - 1/4/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
17
Tháng 5
Tốt
- Thứ 7, Ngày 17/5/2064 - 2/4/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
18
Tháng 5
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 18/5/2064 - 3/4/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
19
Tháng 5
Tốt
- Thứ 2, Ngày 19/5/2064 - 4/4/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
20
Tháng 5
Xấu
- Thứ 3, Ngày 20/5/2064 - 5/4/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
21
Tháng 5
Xấu
- Thứ 4, Ngày 21/5/2064 - 6/4/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
22
Tháng 5
Tốt
- Thứ 5, Ngày 22/5/2064 - 7/4/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
23
Tháng 5
Xấu
- Thứ 6, Ngày 23/5/2064 - 8/4/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
24
Tháng 5
Tốt
- Thứ 7, Ngày 24/5/2064 - 9/4/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
25
Tháng 5
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 25/5/2064 - 10/4/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
26
Tháng 5
Xấu
- Thứ 2, Ngày 26/5/2064 - 11/4/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
27
Tháng 5
Xấu
- Thứ 3, Ngày 27/5/2064 - 12/4/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
28
Tháng 5
Tốt
- Thứ 4, Ngày 28/5/2064 - 13/4/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
29
Tháng 5
Tốt
- Thứ 5, Ngày 29/5/2064 - 14/4/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
30
Tháng 5
Xấu
- Thứ 6, Ngày 30/5/2064 - 15/4/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
31
Tháng 5
Tốt
- Thứ 7, Ngày 31/5/2064 - 16/4/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: