Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2064

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2064

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 4 năm 2064

Thứ 3
1
Tháng 4
Xấu
- Thứ 3, Ngày 1/4/2064 - 15/2/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
2
Tháng 4
Tốt
- Thứ 4, Ngày 2/4/2064 - 16/2/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
3
Tháng 4
Tốt
- Thứ 5, Ngày 3/4/2064 - 17/2/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
4
Tháng 4
Xấu
- Thứ 6, Ngày 4/4/2064 - 18/2/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
5
Tháng 4
Xấu
- Thứ 7, Ngày 5/4/2064 - 19/2/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
6
Tháng 4
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 6/4/2064 - 20/2/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
7
Tháng 4
Tốt
- Thứ 2, Ngày 7/4/2064 - 21/2/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
8
Tháng 4
Xấu
- Thứ 3, Ngày 8/4/2064 - 22/2/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
9
Tháng 4
Tốt
- Thứ 4, Ngày 9/4/2064 - 23/2/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
10
Tháng 4
Xấu
- Thứ 5, Ngày 10/4/2064 - 24/2/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
11
Tháng 4
Xấu
- Thứ 6, Ngày 11/4/2064 - 25/2/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
12
Tháng 4
Tốt
- Thứ 7, Ngày 12/4/2064 - 26/2/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
13
Tháng 4
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 13/4/2064 - 27/2/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
14
Tháng 4
Tốt
- Thứ 2, Ngày 14/4/2064 - 28/2/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
15
Tháng 4
Tốt
- Thứ 3, Ngày 15/4/2064 - 29/2/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
16
Tháng 4
Xấu
- Thứ 4, Ngày 16/4/2064 - 30/2/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
17
Tháng 4
Tốt
- Thứ 5, Ngày 17/4/2064 - 1/3/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
18
Tháng 4
Xấu
- Thứ 6, Ngày 18/4/2064 - 2/3/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
19
Tháng 4
Xấu
- Thứ 7, Ngày 19/4/2064 - 3/3/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
20
Tháng 4
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 20/4/2064 - 4/3/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
21
Tháng 4
Tốt
- Thứ 2, Ngày 21/4/2064 - 5/3/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
22
Tháng 4
Xấu
- Thứ 3, Ngày 22/4/2064 - 6/3/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
23
Tháng 4
Tốt
- Thứ 4, Ngày 23/4/2064 - 7/3/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
24
Tháng 4
Xấu
- Thứ 5, Ngày 24/4/2064 - 8/3/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
25
Tháng 4
Xấu
- Thứ 6, Ngày 25/4/2064 - 9/3/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
26
Tháng 4
Tốt
- Thứ 7, Ngày 26/4/2064 - 10/3/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
27
Tháng 4
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 27/4/2064 - 11/3/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
28
Tháng 4
Tốt
- Thứ 2, Ngày 28/4/2064 - 12/3/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
29
Tháng 4
Tốt
- Thứ 3, Ngày 29/4/2064 - 13/3/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
30
Tháng 4
Xấu
- Thứ 4, Ngày 30/4/2064 - 14/3/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: