Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2064

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2064

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 11 năm 2064

Thứ 7
1
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 1/11/2064 - 23/9/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
2
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 2/11/2064 - 24/9/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
3
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 3/11/2064 - 25/9/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
4
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 4/11/2064 - 26/9/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
5
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 5/11/2064 - 27/9/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
6
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 6/11/2064 - 28/9/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
7
Tháng 11
Tốt
- Thứ 6, Ngày 7/11/2064 - 29/9/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
8
Tháng 11
Xấu
- Thứ 7, Ngày 8/11/2064 - 30/9/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
9
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 9/11/2064 - 1/10/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
10
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 10/11/2064 - 2/10/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
11
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 11/11/2064 - 3/10/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
12
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 12/11/2064 - 4/10/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
13
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 13/11/2064 - 5/10/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
14
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 14/11/2064 - 6/10/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
15
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 15/11/2064 - 7/10/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
16
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 16/11/2064 - 8/10/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
17
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 17/11/2064 - 9/10/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
18
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 18/11/2064 - 10/10/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
19
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 19/11/2064 - 11/10/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
20
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 20/11/2064 - 12/10/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
21
Tháng 11
Tốt
- Thứ 6, Ngày 21/11/2064 - 13/10/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
22
Tháng 11
Xấu
- Thứ 7, Ngày 22/11/2064 - 14/10/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
23
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 23/11/2064 - 15/10/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
24
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 24/11/2064 - 16/10/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
25
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 25/11/2064 - 17/10/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
26
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 26/11/2064 - 18/10/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
27
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 27/11/2064 - 19/10/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
28
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 28/11/2064 - 20/10/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
29
Tháng 11
Xấu
- Thứ 7, Ngày 29/11/2064 - 21/10/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
30
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 30/11/2064 - 22/10/2064 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: