Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2064

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2064

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 1 năm 2064

Thứ 3
1
Tháng 1
Tốt
- Thứ 3, Ngày 1/1/2064 - 13/11/2063 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
2
Tháng 1
Xấu
- Thứ 4, Ngày 2/1/2064 - 14/11/2063 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
3
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 3/1/2064 - 15/11/2063 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Giáp Tý, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
4
Tháng 1
Tốt
- Thứ 6, Ngày 4/1/2064 - 16/11/2063 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
5
Tháng 1
Xấu
- Thứ 7, Ngày 5/1/2064 - 17/11/2063 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Giáp Tý, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
6
Tháng 1
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 6/1/2064 - 18/11/2063 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
7
Tháng 1
Tốt
- Thứ 2, Ngày 7/1/2064 - 19/11/2063 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Giáp Tý, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
8
Tháng 1
Tốt
- Thứ 3, Ngày 8/1/2064 - 20/11/2063 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
9
Tháng 1
Xấu
- Thứ 4, Ngày 9/1/2064 - 21/11/2063 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Giáp Tý, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
10
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 10/1/2064 - 22/11/2063 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Giáp Tý, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
11
Tháng 1
Xấu
- Thứ 6, Ngày 11/1/2064 - 23/11/2063 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Giáp Tý, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
12
Tháng 1
Xấu
- Thứ 7, Ngày 12/1/2064 - 24/11/2063 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
13
Tháng 1
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 13/1/2064 - 25/11/2063 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
14
Tháng 1
Xấu
- Thứ 2, Ngày 14/1/2064 - 26/11/2063 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
15
Tháng 1
Tốt
- Thứ 3, Ngày 15/1/2064 - 27/11/2063 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Giáp Tý, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
16
Tháng 1
Tốt
- Thứ 4, Ngày 16/1/2064 - 28/11/2063 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
17
Tháng 1
Xấu
- Thứ 5, Ngày 17/1/2064 - 29/11/2063 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Giáp Tý, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
18
Tháng 1
Tốt
- Thứ 6, Ngày 18/1/2064 - 1/12/2063 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
19
Tháng 1
Xấu
- Thứ 7, Ngày 19/1/2064 - 2/12/2063 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
20
Tháng 1
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 20/1/2064 - 3/12/2063 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
21
Tháng 1
Tốt
- Thứ 2, Ngày 21/1/2064 - 4/12/2063 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
22
Tháng 1
Tốt
- Thứ 3, Ngày 22/1/2064 - 5/12/2063 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
23
Tháng 1
Xấu
- Thứ 4, Ngày 23/1/2064 - 6/12/2063 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
24
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 24/1/2064 - 7/12/2063 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
25
Tháng 1
Xấu
- Thứ 6, Ngày 25/1/2064 - 8/12/2063 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
26
Tháng 1
Xấu
- Thứ 7, Ngày 26/1/2064 - 9/12/2063 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
27
Tháng 1
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 27/1/2064 - 10/12/2063 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
28
Tháng 1
Xấu
- Thứ 2, Ngày 28/1/2064 - 11/12/2063 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
29
Tháng 1
Tốt
- Thứ 3, Ngày 29/1/2064 - 12/12/2063 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
30
Tháng 1
Tốt
- Thứ 4, Ngày 30/1/2064 - 13/12/2063 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
31
Tháng 1
Xấu
- Thứ 5, Ngày 31/1/2064 - 14/12/2063 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: