Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2074

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2074

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 9 năm 2074

Thứ 7
1
Tháng 9
Xấu
- Thứ 7, Ngày 1/9/2074 - 11/7/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
2
Tháng 9
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 2/9/2074 - 12/7/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
3
Tháng 9
Tốt
- Thứ 2, Ngày 3/9/2074 - 13/7/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
4
Tháng 9
Tốt
- Thứ 3, Ngày 4/9/2074 - 14/7/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
5
Tháng 9
Xấu
- Thứ 4, Ngày 5/9/2074 - 15/7/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
6
Tháng 9
Tốt
- Thứ 5, Ngày 6/9/2074 - 16/7/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
7
Tháng 9
Xấu
- Thứ 6, Ngày 7/9/2074 - 17/7/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
8
Tháng 9
Xấu
- Thứ 7, Ngày 8/9/2074 - 18/7/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
9
Tháng 9
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 9/9/2074 - 19/7/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
10
Tháng 9
Xấu
- Thứ 2, Ngày 10/9/2074 - 20/7/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
11
Tháng 9
Tốt
- Thứ 3, Ngày 11/9/2074 - 21/7/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
12
Tháng 9
Tốt
- Thứ 4, Ngày 12/9/2074 - 22/7/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
13
Tháng 9
Xấu
- Thứ 5, Ngày 13/9/2074 - 23/7/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
14
Tháng 9
Xấu
- Thứ 6, Ngày 14/9/2074 - 24/7/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
15
Tháng 9
Tốt
- Thứ 7, Ngày 15/9/2074 - 25/7/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
16
Tháng 9
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 16/9/2074 - 26/7/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
17
Tháng 9
Xấu
- Thứ 2, Ngày 17/9/2074 - 27/7/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
18
Tháng 9
Tốt
- Thứ 3, Ngày 18/9/2074 - 28/7/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
19
Tháng 9
Xấu
- Thứ 4, Ngày 19/9/2074 - 29/7/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
20
Tháng 9
Xấu
- Thứ 5, Ngày 20/9/2074 - 30/7/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
21
Tháng 9
Xấu
- Thứ 6, Ngày 21/9/2074 - 1/8/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
22
Tháng 9
Xấu
- Thứ 7, Ngày 22/9/2074 - 2/8/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
23
Tháng 9
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 23/9/2074 - 3/8/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
24
Tháng 9
Xấu
- Thứ 2, Ngày 24/9/2074 - 4/8/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
25
Tháng 9
Tốt
- Thứ 3, Ngày 25/9/2074 - 5/8/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
26
Tháng 9
Tốt
- Thứ 4, Ngày 26/9/2074 - 6/8/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
27
Tháng 9
Xấu
- Thứ 5, Ngày 27/9/2074 - 7/8/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
28
Tháng 9
Xấu
- Thứ 6, Ngày 28/9/2074 - 8/8/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
29
Tháng 9
Tốt
- Thứ 7, Ngày 29/9/2074 - 9/8/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
30
Tháng 9
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 30/9/2074 - 10/8/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: