Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2074

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2074

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 11 năm 2074

Thứ 5
1
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 1/11/2074 - 13/9/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
2
Tháng 11
Tốt
- Thứ 6, Ngày 2/11/2074 - 14/9/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
3
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 3/11/2074 - 15/9/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
4
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 4/11/2074 - 16/9/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
5
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 5/11/2074 - 17/9/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
6
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 6/11/2074 - 18/9/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
7
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 7/11/2074 - 19/9/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
8
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 8/11/2074 - 20/9/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
9
Tháng 11
Tốt
- Thứ 6, Ngày 9/11/2074 - 21/9/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
10
Tháng 11
Xấu
- Thứ 7, Ngày 10/11/2074 - 22/9/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
11
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 11/11/2074 - 23/9/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
12
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 12/11/2074 - 24/9/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
13
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 13/11/2074 - 25/9/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
14
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 14/11/2074 - 26/9/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
15
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 15/11/2074 - 27/9/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
16
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 16/11/2074 - 28/9/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
17
Tháng 11
Xấu
- Thứ 7, Ngày 17/11/2074 - 29/9/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
18
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 18/11/2074 - 30/9/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
19
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 19/11/2074 - 1/10/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
20
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 20/11/2074 - 2/10/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
21
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 21/11/2074 - 3/10/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
22
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 22/11/2074 - 4/10/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
23
Tháng 11
Tốt
- Thứ 6, Ngày 23/11/2074 - 5/10/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
24
Tháng 11
Xấu
- Thứ 7, Ngày 24/11/2074 - 6/10/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
25
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 25/11/2074 - 7/10/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
26
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 26/11/2074 - 8/10/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
27
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 27/11/2074 - 9/10/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
28
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 28/11/2074 - 10/10/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
29
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 29/11/2074 - 11/10/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
30
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 30/11/2074 - 12/10/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: