Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2074

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2074

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 4 năm 2074

Chủ nhật
1
Tháng 4
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 1/4/2074 - 6/3/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
2
Tháng 4
Xấu
- Thứ 2, Ngày 2/4/2074 - 7/3/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
3
Tháng 4
Xấu
- Thứ 3, Ngày 3/4/2074 - 8/3/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
4
Tháng 4
Tốt
- Thứ 4, Ngày 4/4/2074 - 9/3/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
5
Tháng 4
Tốt
- Thứ 5, Ngày 5/4/2074 - 10/3/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
6
Tháng 4
Xấu
- Thứ 6, Ngày 6/4/2074 - 11/3/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
7
Tháng 4
Tốt
- Thứ 7, Ngày 7/4/2074 - 12/3/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
8
Tháng 4
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 8/4/2074 - 13/3/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
9
Tháng 4
Xấu
- Thứ 2, Ngày 9/4/2074 - 14/3/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
10
Tháng 4
Tốt
- Thứ 3, Ngày 10/4/2074 - 15/3/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
11
Tháng 4
Xấu
- Thứ 4, Ngày 11/4/2074 - 16/3/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
12
Tháng 4
Tốt
- Thứ 5, Ngày 12/4/2074 - 17/3/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
13
Tháng 4
Tốt
- Thứ 6, Ngày 13/4/2074 - 18/3/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
14
Tháng 4
Xấu
- Thứ 7, Ngày 14/4/2074 - 19/3/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
15
Tháng 4
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 15/4/2074 - 20/3/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
16
Tháng 4
Tốt
- Thứ 2, Ngày 16/4/2074 - 21/3/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
17
Tháng 4
Tốt
- Thứ 3, Ngày 17/4/2074 - 22/3/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
18
Tháng 4
Xấu
- Thứ 4, Ngày 18/4/2074 - 23/3/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
19
Tháng 4
Tốt
- Thứ 5, Ngày 19/4/2074 - 24/3/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
20
Tháng 4
Xấu
- Thứ 6, Ngày 20/4/2074 - 25/3/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
21
Tháng 4
Xấu
- Thứ 7, Ngày 21/4/2074 - 26/3/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
22
Tháng 4
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 22/4/2074 - 27/3/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
23
Tháng 4
Xấu
- Thứ 2, Ngày 23/4/2074 - 28/3/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
24
Tháng 4
Tốt
- Thứ 3, Ngày 24/4/2074 - 29/3/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
25
Tháng 4
Tốt
- Thứ 4, Ngày 25/4/2074 - 30/3/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
26
Tháng 4
Tốt
- Thứ 5, Ngày 26/4/2074 - 1/4/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
27
Tháng 4
Tốt
- Thứ 6, Ngày 27/4/2074 - 2/4/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
28
Tháng 4
Xấu
- Thứ 7, Ngày 28/4/2074 - 3/4/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
29
Tháng 4
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 29/4/2074 - 4/4/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
30
Tháng 4
Tốt
- Thứ 2, Ngày 30/4/2074 - 5/4/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: