Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2068

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2068

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 9 năm 2068

Thứ 7
1
Tháng 9
Tốt
- Thứ 7, Ngày 1/9/2068 - 5/8/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
2
Tháng 9
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 2/9/2068 - 6/8/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
3
Tháng 9
Tốt
- Thứ 2, Ngày 3/9/2068 - 7/8/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
4
Tháng 9
Xấu
- Thứ 3, Ngày 4/9/2068 - 8/8/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
5
Tháng 9
Xấu
- Thứ 4, Ngày 5/9/2068 - 9/8/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
6
Tháng 9
Tốt
- Thứ 5, Ngày 6/9/2068 - 10/8/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
7
Tháng 9
Xấu
- Thứ 6, Ngày 7/9/2068 - 11/8/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
8
Tháng 9
Tốt
- Thứ 7, Ngày 8/9/2068 - 12/8/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
9
Tháng 9
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 9/9/2068 - 13/8/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
10
Tháng 9
Xấu
- Thứ 2, Ngày 10/9/2068 - 14/8/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
11
Tháng 9
Xấu
- Thứ 3, Ngày 11/9/2068 - 15/8/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
12
Tháng 9
Tốt
- Thứ 4, Ngày 12/9/2068 - 16/8/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
13
Tháng 9
Tốt
- Thứ 5, Ngày 13/9/2068 - 17/8/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
14
Tháng 9
Xấu
- Thứ 6, Ngày 14/9/2068 - 18/8/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
15
Tháng 9
Tốt
- Thứ 7, Ngày 15/9/2068 - 19/8/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
16
Tháng 9
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 16/9/2068 - 20/8/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
17
Tháng 9
Xấu
- Thứ 2, Ngày 17/9/2068 - 21/8/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
18
Tháng 9
Tốt
- Thứ 3, Ngày 18/9/2068 - 22/8/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
19
Tháng 9
Xấu
- Thứ 4, Ngày 19/9/2068 - 23/8/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
20
Tháng 9
Tốt
- Thứ 5, Ngày 20/9/2068 - 24/8/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
21
Tháng 9
Tốt
- Thứ 6, Ngày 21/9/2068 - 25/8/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
22
Tháng 9
Xấu
- Thứ 7, Ngày 22/9/2068 - 26/8/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
23
Tháng 9
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 23/9/2068 - 27/8/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
24
Tháng 9
Tốt
- Thứ 2, Ngày 24/9/2068 - 28/8/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
25
Tháng 9
Tốt
- Thứ 3, Ngày 25/9/2068 - 29/8/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
26
Tháng 9
Tốt
- Thứ 4, Ngày 26/9/2068 - 1/9/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
27
Tháng 9
Tốt
- Thứ 5, Ngày 27/9/2068 - 2/9/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
28
Tháng 9
Xấu
- Thứ 6, Ngày 28/9/2068 - 3/9/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
29
Tháng 9
Tốt
- Thứ 7, Ngày 29/9/2068 - 4/9/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
30
Tháng 9
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 30/9/2068 - 5/9/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: