Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2068

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2068

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 12 năm 2068

Thứ 7
1
Tháng 12
Xấu
- Thứ 7, Ngày 1/12/2068 - 7/11/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
2
Tháng 12
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 2/12/2068 - 8/11/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
3
Tháng 12
Xấu
- Thứ 2, Ngày 3/12/2068 - 9/11/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
4
Tháng 12
Xấu
- Thứ 3, Ngày 4/12/2068 - 10/11/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
5
Tháng 12
Tốt
- Thứ 4, Ngày 5/12/2068 - 11/11/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
6
Tháng 12
Xấu
- Thứ 5, Ngày 6/12/2068 - 12/11/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
7
Tháng 12
Tốt
- Thứ 6, Ngày 7/12/2068 - 13/11/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
8
Tháng 12
Tốt
- Thứ 7, Ngày 8/12/2068 - 14/11/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
9
Tháng 12
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 9/12/2068 - 15/11/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
10
Tháng 12
Xấu
- Thứ 2, Ngày 10/12/2068 - 16/11/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
11
Tháng 12
Tốt
- Thứ 3, Ngày 11/12/2068 - 17/11/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
12
Tháng 12
Tốt
- Thứ 4, Ngày 12/12/2068 - 18/11/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
13
Tháng 12
Xấu
- Thứ 5, Ngày 13/12/2068 - 19/11/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
14
Tháng 12
Tốt
- Thứ 6, Ngày 14/12/2068 - 20/11/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
15
Tháng 12
Xấu
- Thứ 7, Ngày 15/12/2068 - 21/11/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
16
Tháng 12
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 16/12/2068 - 22/11/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
17
Tháng 12
Tốt
- Thứ 2, Ngày 17/12/2068 - 23/11/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
18
Tháng 12
Xấu
- Thứ 3, Ngày 18/12/2068 - 24/11/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
19
Tháng 12
Tốt
- Thứ 4, Ngày 19/12/2068 - 25/11/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
20
Tháng 12
Tốt
- Thứ 5, Ngày 20/12/2068 - 26/11/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
21
Tháng 12
Xấu
- Thứ 6, Ngày 21/12/2068 - 27/11/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
22
Tháng 12
Xấu
- Thứ 7, Ngày 22/12/2068 - 28/11/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
23
Tháng 12
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 23/12/2068 - 29/11/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
24
Tháng 12
Xấu
- Thứ 2, Ngày 24/12/2068 - 1/12/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
25
Tháng 12
Tốt
- Thứ 3, Ngày 25/12/2068 - 2/12/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
26
Tháng 12
Tốt
- Thứ 4, Ngày 26/12/2068 - 3/12/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
27
Tháng 12
Xấu
- Thứ 5, Ngày 27/12/2068 - 4/12/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
28
Tháng 12
Tốt
- Thứ 6, Ngày 28/12/2068 - 5/12/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
29
Tháng 12
Xấu
- Thứ 7, Ngày 29/12/2068 - 6/12/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
30
Tháng 12
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 30/12/2068 - 7/12/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
31
Tháng 12
Tốt
- Thứ 2, Ngày 31/12/2068 - 8/12/2068 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: