Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2068

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2068

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 1 năm 2068

Chủ nhật
1
Tháng 1
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 1/1/2068 - 27/11/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
2
Tháng 1
Xấu
- Thứ 2, Ngày 2/1/2068 - 28/11/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
3
Tháng 1
Xấu
- Thứ 3, Ngày 3/1/2068 - 29/11/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
4
Tháng 1
Tốt
- Thứ 4, Ngày 4/1/2068 - 30/11/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
5
Tháng 1
Xấu
- Thứ 5, Ngày 5/1/2068 - 1/12/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
6
Tháng 1
Tốt
- Thứ 6, Ngày 6/1/2068 - 2/12/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
7
Tháng 1
Xấu
- Thứ 7, Ngày 7/1/2068 - 3/12/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
8
Tháng 1
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 8/1/2068 - 4/12/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
9
Tháng 1
Tốt
- Thứ 2, Ngày 9/1/2068 - 5/12/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
10
Tháng 1
Xấu
- Thứ 3, Ngày 10/1/2068 - 6/12/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
11
Tháng 1
Xấu
- Thứ 4, Ngày 11/1/2068 - 7/12/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
12
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 12/1/2068 - 8/12/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
13
Tháng 1
Tốt
- Thứ 6, Ngày 13/1/2068 - 9/12/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
14
Tháng 1
Xấu
- Thứ 7, Ngày 14/1/2068 - 10/12/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
15
Tháng 1
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 15/1/2068 - 11/12/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
16
Tháng 1
Xấu
- Thứ 2, Ngày 16/1/2068 - 12/12/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
17
Tháng 1
Xấu
- Thứ 3, Ngày 17/1/2068 - 13/12/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
18
Tháng 1
Tốt
- Thứ 4, Ngày 18/1/2068 - 14/12/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
19
Tháng 1
Xấu
- Thứ 5, Ngày 19/1/2068 - 15/12/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
20
Tháng 1
Tốt
- Thứ 6, Ngày 20/1/2068 - 16/12/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
21
Tháng 1
Tốt
- Thứ 7, Ngày 21/1/2068 - 17/12/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
22
Tháng 1
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 22/1/2068 - 18/12/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
23
Tháng 1
Xấu
- Thứ 2, Ngày 23/1/2068 - 19/12/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
24
Tháng 1
Tốt
- Thứ 3, Ngày 24/1/2068 - 20/12/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
25
Tháng 1
Tốt
- Thứ 4, Ngày 25/1/2068 - 21/12/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
26
Tháng 1
Xấu
- Thứ 5, Ngày 26/1/2068 - 22/12/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
27
Tháng 1
Tốt
- Thứ 6, Ngày 27/1/2068 - 23/12/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
28
Tháng 1
Xấu
- Thứ 7, Ngày 28/1/2068 - 24/12/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
29
Tháng 1
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 29/1/2068 - 25/12/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
30
Tháng 1
Tốt
- Thứ 2, Ngày 30/1/2068 - 26/12/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
31
Tháng 1
Xấu
- Thứ 3, Ngày 31/1/2068 - 27/12/2067 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Tý
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: