Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2066

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2066

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 9 năm 2066

Thứ 4
1
Tháng 9
Xấu
- Thứ 4, Ngày 1/9/2066 - 12/7/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
2
Tháng 9
Xấu
- Thứ 5, Ngày 2/9/2066 - 13/7/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
3
Tháng 9
Tốt
- Thứ 6, Ngày 3/9/2066 - 14/7/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
4
Tháng 9
Xấu
- Thứ 7, Ngày 4/9/2066 - 15/7/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
5
Tháng 9
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 5/9/2066 - 16/7/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
6
Tháng 9
Tốt
- Thứ 2, Ngày 6/9/2066 - 17/7/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
7
Tháng 9
Xấu
- Thứ 3, Ngày 7/9/2066 - 18/7/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
8
Tháng 9
Xấu
- Thứ 4, Ngày 8/9/2066 - 19/7/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
9
Tháng 9
Tốt
- Thứ 5, Ngày 9/9/2066 - 20/7/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
10
Tháng 9
Tốt
- Thứ 6, Ngày 10/9/2066 - 21/7/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
11
Tháng 9
Xấu
- Thứ 7, Ngày 11/9/2066 - 22/7/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
12
Tháng 9
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 12/9/2066 - 23/7/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
13
Tháng 9
Xấu
- Thứ 2, Ngày 13/9/2066 - 24/7/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
14
Tháng 9
Xấu
- Thứ 3, Ngày 14/9/2066 - 25/7/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
15
Tháng 9
Tốt
- Thứ 4, Ngày 15/9/2066 - 26/7/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
16
Tháng 9
Xấu
- Thứ 5, Ngày 16/9/2066 - 27/7/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
17
Tháng 9
Tốt
- Thứ 6, Ngày 17/9/2066 - 28/7/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
18
Tháng 9
Tốt
- Thứ 7, Ngày 18/9/2066 - 29/7/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
19
Tháng 9
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 19/9/2066 - 1/8/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
20
Tháng 9
Tốt
- Thứ 2, Ngày 20/9/2066 - 2/8/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
21
Tháng 9
Xấu
- Thứ 3, Ngày 21/9/2066 - 3/8/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
22
Tháng 9
Xấu
- Thứ 4, Ngày 22/9/2066 - 4/8/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
23
Tháng 9
Tốt
- Thứ 5, Ngày 23/9/2066 - 5/8/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
24
Tháng 9
Tốt
- Thứ 6, Ngày 24/9/2066 - 6/8/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
25
Tháng 9
Xấu
- Thứ 7, Ngày 25/9/2066 - 7/8/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
26
Tháng 9
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 26/9/2066 - 8/8/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
27
Tháng 9
Xấu
- Thứ 2, Ngày 27/9/2066 - 9/8/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
28
Tháng 9
Xấu
- Thứ 3, Ngày 28/9/2066 - 10/8/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
29
Tháng 9
Tốt
- Thứ 4, Ngày 29/9/2066 - 11/8/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
30
Tháng 9
Xấu
- Thứ 5, Ngày 30/9/2066 - 12/8/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: