Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2066

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2066

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 10 năm 2066

Thứ 6
1
Tháng 10
Tốt
- Thứ 6, Ngày 1/10/2066 - 13/8/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
2
Tháng 10
Tốt
- Thứ 7, Ngày 2/10/2066 - 14/8/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
3
Tháng 10
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 3/10/2066 - 15/8/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
4
Tháng 10
Xấu
- Thứ 2, Ngày 4/10/2066 - 16/8/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
5
Tháng 10
Tốt
- Thứ 3, Ngày 5/10/2066 - 17/8/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
6
Tháng 10
Tốt
- Thứ 4, Ngày 6/10/2066 - 18/8/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
7
Tháng 10
Xấu
- Thứ 5, Ngày 7/10/2066 - 19/8/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
8
Tháng 10
Tốt
- Thứ 6, Ngày 8/10/2066 - 20/8/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
9
Tháng 10
Xấu
- Thứ 7, Ngày 9/10/2066 - 21/8/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
10
Tháng 10
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 10/10/2066 - 22/8/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
11
Tháng 10
Tốt
- Thứ 2, Ngày 11/10/2066 - 23/8/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
12
Tháng 10
Xấu
- Thứ 3, Ngày 12/10/2066 - 24/8/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
13
Tháng 10
Tốt
- Thứ 4, Ngày 13/10/2066 - 25/8/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
14
Tháng 10
Tốt
- Thứ 5, Ngày 14/10/2066 - 26/8/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
15
Tháng 10
Xấu
- Thứ 6, Ngày 15/10/2066 - 27/8/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
16
Tháng 10
Xấu
- Thứ 7, Ngày 16/10/2066 - 28/8/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
17
Tháng 10
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 17/10/2066 - 29/8/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
18
Tháng 10
Tốt
- Thứ 2, Ngày 18/10/2066 - 30/8/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
19
Tháng 10
Tốt
- Thứ 3, Ngày 19/10/2066 - 1/9/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
20
Tháng 10
Tốt
- Thứ 4, Ngày 20/10/2066 - 2/9/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
21
Tháng 10
Xấu
- Thứ 5, Ngày 21/10/2066 - 3/9/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
22
Tháng 10
Tốt
- Thứ 6, Ngày 22/10/2066 - 4/9/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
23
Tháng 10
Xấu
- Thứ 7, Ngày 23/10/2066 - 5/9/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
24
Tháng 10
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 24/10/2066 - 6/9/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
25
Tháng 10
Tốt
- Thứ 2, Ngày 25/10/2066 - 7/9/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
26
Tháng 10
Xấu
- Thứ 3, Ngày 26/10/2066 - 8/9/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
27
Tháng 10
Tốt
- Thứ 4, Ngày 27/10/2066 - 9/9/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
28
Tháng 10
Tốt
- Thứ 5, Ngày 28/10/2066 - 10/9/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
29
Tháng 10
Xấu
- Thứ 6, Ngày 29/10/2066 - 11/9/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
30
Tháng 10
Xấu
- Thứ 7, Ngày 30/10/2066 - 12/9/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
31
Tháng 10
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 31/10/2066 - 13/9/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: