Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2066

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2066

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 11 năm 2066

Thứ 2
1
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 1/11/2066 - 14/9/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
2
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 2/11/2066 - 15/9/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
3
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 3/11/2066 - 16/9/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
4
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 4/11/2066 - 17/9/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
5
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 5/11/2066 - 18/9/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
6
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 6/11/2066 - 19/9/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
7
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 7/11/2066 - 20/9/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
8
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 8/11/2066 - 21/9/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
9
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 9/11/2066 - 22/9/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
10
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 10/11/2066 - 23/9/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
11
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 11/11/2066 - 24/9/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
12
Tháng 11
Tốt
- Thứ 6, Ngày 12/11/2066 - 25/9/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
13
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 13/11/2066 - 26/9/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
14
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 14/11/2066 - 27/9/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
15
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 15/11/2066 - 28/9/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
16
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 16/11/2066 - 29/9/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
17
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 17/11/2066 - 1/10/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
18
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 18/11/2066 - 2/10/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
19
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 19/11/2066 - 3/10/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
20
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 20/11/2066 - 4/10/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
21
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 21/11/2066 - 5/10/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
22
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 22/11/2066 - 6/10/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
23
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 23/11/2066 - 7/10/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
24
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 24/11/2066 - 8/10/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
25
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 25/11/2066 - 9/10/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
26
Tháng 11
Tốt
- Thứ 6, Ngày 26/11/2066 - 10/10/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
27
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 27/11/2066 - 11/10/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
28
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 28/11/2066 - 12/10/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
29
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 29/11/2066 - 13/10/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
30
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 30/11/2066 - 14/10/2066 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Tuất
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: