Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2081

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2081

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 5 năm 2081

Thứ 5
1
Tháng 5
Xấu
- Thứ 5, Ngày 1/5/2081 - 23/3/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
2
Tháng 5
Xấu
- Thứ 6, Ngày 2/5/2081 - 24/3/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
3
Tháng 5
Tốt
- Thứ 7, Ngày 3/5/2081 - 25/3/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
4
Tháng 5
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 4/5/2081 - 26/3/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
5
Tháng 5
Tốt
- Thứ 2, Ngày 5/5/2081 - 27/3/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
6
Tháng 5
Tốt
- Thứ 3, Ngày 6/5/2081 - 28/3/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
7
Tháng 5
Xấu
- Thứ 4, Ngày 7/5/2081 - 29/3/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
8
Tháng 5
Xấu
- Thứ 5, Ngày 8/5/2081 - 30/3/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
9
Tháng 5
Xấu
- Thứ 6, Ngày 9/5/2081 - 1/4/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
10
Tháng 5
Xấu
- Thứ 7, Ngày 10/5/2081 - 2/4/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
11
Tháng 5
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 11/5/2081 - 3/4/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
12
Tháng 5
Tốt
- Thứ 2, Ngày 12/5/2081 - 4/4/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
13
Tháng 5
Xấu
- Thứ 3, Ngày 13/5/2081 - 5/4/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
14
Tháng 5
Tốt
- Thứ 4, Ngày 14/5/2081 - 6/4/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
15
Tháng 5
Xấu
- Thứ 5, Ngày 15/5/2081 - 7/4/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
16
Tháng 5
Xấu
- Thứ 6, Ngày 16/5/2081 - 8/4/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
17
Tháng 5
Tốt
- Thứ 7, Ngày 17/5/2081 - 9/4/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
18
Tháng 5
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 18/5/2081 - 10/4/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
19
Tháng 5
Tốt
- Thứ 2, Ngày 19/5/2081 - 11/4/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
20
Tháng 5
Tốt
- Thứ 3, Ngày 20/5/2081 - 12/4/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
21
Tháng 5
Xấu
- Thứ 4, Ngày 21/5/2081 - 13/4/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
22
Tháng 5
Xấu
- Thứ 5, Ngày 22/5/2081 - 14/4/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
23
Tháng 5
Tốt
- Thứ 6, Ngày 23/5/2081 - 15/4/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
24
Tháng 5
Tốt
- Thứ 7, Ngày 24/5/2081 - 16/4/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
25
Tháng 5
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 25/5/2081 - 17/4/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
26
Tháng 5
Tốt
- Thứ 2, Ngày 26/5/2081 - 18/4/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
27
Tháng 5
Xấu
- Thứ 3, Ngày 27/5/2081 - 19/4/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
28
Tháng 5
Xấu
- Thứ 4, Ngày 28/5/2081 - 20/4/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
29
Tháng 5
Tốt
- Thứ 5, Ngày 29/5/2081 - 21/4/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
30
Tháng 5
Xấu
- Thứ 6, Ngày 30/5/2081 - 22/4/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
31
Tháng 5
Tốt
- Thứ 7, Ngày 31/5/2081 - 23/4/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: