Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2081

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2081

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 4 năm 2081

Thứ 3
1
Tháng 4
Tốt
- Thứ 3, Ngày 1/4/2081 - 23/2/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
2
Tháng 4
Tốt
- Thứ 4, Ngày 2/4/2081 - 24/2/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
3
Tháng 4
Xấu
- Thứ 5, Ngày 3/4/2081 - 25/2/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
4
Tháng 4
Tốt
- Thứ 6, Ngày 4/4/2081 - 26/2/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
5
Tháng 4
Xấu
- Thứ 7, Ngày 5/4/2081 - 27/2/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
6
Tháng 4
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 6/4/2081 - 28/2/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
7
Tháng 4
Tốt
- Thứ 2, Ngày 7/4/2081 - 29/2/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
8
Tháng 4
Xấu
- Thứ 3, Ngày 8/4/2081 - 30/2/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
9
Tháng 4
Tốt
- Thứ 4, Ngày 9/4/2081 - 1/3/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
10
Tháng 4
Xấu
- Thứ 5, Ngày 10/4/2081 - 2/3/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
11
Tháng 4
Tốt
- Thứ 6, Ngày 11/4/2081 - 3/3/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
12
Tháng 4
Tốt
- Thứ 7, Ngày 12/4/2081 - 4/3/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
13
Tháng 4
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 13/4/2081 - 5/3/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
14
Tháng 4
Xấu
- Thứ 2, Ngày 14/4/2081 - 6/3/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
15
Tháng 4
Tốt
- Thứ 3, Ngày 15/4/2081 - 7/3/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
16
Tháng 4
Tốt
- Thứ 4, Ngày 16/4/2081 - 8/3/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
17
Tháng 4
Xấu
- Thứ 5, Ngày 17/4/2081 - 9/3/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
18
Tháng 4
Tốt
- Thứ 6, Ngày 18/4/2081 - 10/3/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
19
Tháng 4
Xấu
- Thứ 7, Ngày 19/4/2081 - 11/3/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
20
Tháng 4
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 20/4/2081 - 12/3/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
21
Tháng 4
Tốt
- Thứ 2, Ngày 21/4/2081 - 13/3/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
22
Tháng 4
Xấu
- Thứ 3, Ngày 22/4/2081 - 14/3/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
23
Tháng 4
Tốt
- Thứ 4, Ngày 23/4/2081 - 15/3/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
24
Tháng 4
Tốt
- Thứ 5, Ngày 24/4/2081 - 16/3/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
25
Tháng 4
Xấu
- Thứ 6, Ngày 25/4/2081 - 17/3/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
26
Tháng 4
Xấu
- Thứ 7, Ngày 26/4/2081 - 18/3/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
27
Tháng 4
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 27/4/2081 - 19/3/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
28
Tháng 4
Tốt
- Thứ 2, Ngày 28/4/2081 - 20/3/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
29
Tháng 4
Xấu
- Thứ 3, Ngày 29/4/2081 - 21/3/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
30
Tháng 4
Tốt
- Thứ 4, Ngày 30/4/2081 - 22/3/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: