Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2081

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2081

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 10 năm 2081

Thứ 4
1
Tháng 10
Tốt
- Thứ 4, Ngày 1/10/2081 - 29/8/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
2
Tháng 10
Xấu
- Thứ 5, Ngày 2/10/2081 - 30/8/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
3
Tháng 10
Tốt
- Thứ 6, Ngày 3/10/2081 - 1/9/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
4
Tháng 10
Xấu
- Thứ 7, Ngày 4/10/2081 - 2/9/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
5
Tháng 10
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 5/10/2081 - 3/9/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
6
Tháng 10
Tốt
- Thứ 2, Ngày 6/10/2081 - 4/9/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
7
Tháng 10
Xấu
- Thứ 3, Ngày 7/10/2081 - 5/9/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
8
Tháng 10
Tốt
- Thứ 4, Ngày 8/10/2081 - 6/9/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
9
Tháng 10
Tốt
- Thứ 5, Ngày 9/10/2081 - 7/9/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
10
Tháng 10
Xấu
- Thứ 6, Ngày 10/10/2081 - 8/9/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
11
Tháng 10
Xấu
- Thứ 7, Ngày 11/10/2081 - 9/9/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
12
Tháng 10
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 12/10/2081 - 10/9/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
13
Tháng 10
Tốt
- Thứ 2, Ngày 13/10/2081 - 11/9/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
14
Tháng 10
Xấu
- Thứ 3, Ngày 14/10/2081 - 12/9/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
15
Tháng 10
Tốt
- Thứ 4, Ngày 15/10/2081 - 13/9/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
16
Tháng 10
Xấu
- Thứ 5, Ngày 16/10/2081 - 14/9/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
17
Tháng 10
Xấu
- Thứ 6, Ngày 17/10/2081 - 15/9/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
18
Tháng 10
Tốt
- Thứ 7, Ngày 18/10/2081 - 16/9/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
19
Tháng 10
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 19/10/2081 - 17/9/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
20
Tháng 10
Tốt
- Thứ 2, Ngày 20/10/2081 - 18/9/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
21
Tháng 10
Tốt
- Thứ 3, Ngày 21/10/2081 - 19/9/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
22
Tháng 10
Xấu
- Thứ 4, Ngày 22/10/2081 - 20/9/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
23
Tháng 10
Xấu
- Thứ 5, Ngày 23/10/2081 - 21/9/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
24
Tháng 10
Tốt
- Thứ 6, Ngày 24/10/2081 - 22/9/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
25
Tháng 10
Tốt
- Thứ 7, Ngày 25/10/2081 - 23/9/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
26
Tháng 10
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 26/10/2081 - 24/9/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
27
Tháng 10
Tốt
- Thứ 2, Ngày 27/10/2081 - 25/9/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
28
Tháng 10
Xấu
- Thứ 3, Ngày 28/10/2081 - 26/9/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
29
Tháng 10
Xấu
- Thứ 4, Ngày 29/10/2081 - 27/9/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
30
Tháng 10
Tốt
- Thứ 5, Ngày 30/10/2081 - 28/9/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
31
Tháng 10
Xấu
- Thứ 6, Ngày 31/10/2081 - 29/9/2081 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: