Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2052

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2052

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 4 năm 2052

Thứ 2
1
Tháng 4
Xấu
- Thứ 2, Ngày 1/4/2052 - 2/3/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
2
Tháng 4
Tốt
- Thứ 3, Ngày 2/4/2052 - 3/3/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
3
Tháng 4
Xấu
- Thứ 4, Ngày 3/4/2052 - 4/3/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
4
Tháng 4
Xấu
- Thứ 5, Ngày 4/4/2052 - 5/3/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
5
Tháng 4
Tốt
- Thứ 6, Ngày 5/4/2052 - 6/3/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
6
Tháng 4
Xấu
- Thứ 7, Ngày 6/4/2052 - 7/3/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
7
Tháng 4
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 7/4/2052 - 8/3/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
8
Tháng 4
Tốt
- Thứ 2, Ngày 8/4/2052 - 9/3/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
9
Tháng 4
Xấu
- Thứ 3, Ngày 9/4/2052 - 10/3/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
10
Tháng 4
Xấu
- Thứ 4, Ngày 10/4/2052 - 11/3/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
11
Tháng 4
Tốt
- Thứ 5, Ngày 11/4/2052 - 12/3/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
12
Tháng 4
Tốt
- Thứ 6, Ngày 12/4/2052 - 13/3/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
13
Tháng 4
Xấu
- Thứ 7, Ngày 13/4/2052 - 14/3/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
14
Tháng 4
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 14/4/2052 - 15/3/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
15
Tháng 4
Xấu
- Thứ 2, Ngày 15/4/2052 - 16/3/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
16
Tháng 4
Xấu
- Thứ 3, Ngày 16/4/2052 - 17/3/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
17
Tháng 4
Tốt
- Thứ 4, Ngày 17/4/2052 - 18/3/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
18
Tháng 4
Xấu
- Thứ 5, Ngày 18/4/2052 - 19/3/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
19
Tháng 4
Tốt
- Thứ 6, Ngày 19/4/2052 - 20/3/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
20
Tháng 4
Tốt
- Thứ 7, Ngày 20/4/2052 - 21/3/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
21
Tháng 4
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 21/4/2052 - 22/3/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
22
Tháng 4
Xấu
- Thứ 2, Ngày 22/4/2052 - 23/3/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
23
Tháng 4
Tốt
- Thứ 3, Ngày 23/4/2052 - 24/3/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
24
Tháng 4
Tốt
- Thứ 4, Ngày 24/4/2052 - 25/3/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
25
Tháng 4
Xấu
- Thứ 5, Ngày 25/4/2052 - 26/3/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
26
Tháng 4
Tốt
- Thứ 6, Ngày 26/4/2052 - 27/3/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
27
Tháng 4
Xấu
- Thứ 7, Ngày 27/4/2052 - 28/3/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
28
Tháng 4
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 28/4/2052 - 29/3/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
29
Tháng 4
Xấu
- Thứ 2, Ngày 29/4/2052 - 1/4/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
30
Tháng 4
Xấu
- Thứ 3, Ngày 30/4/2052 - 2/4/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: