Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2052

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2052

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 1 năm 2052

Thứ 2
1
Tháng 1
Tốt
- Thứ 2, Ngày 1/1/2052 - 30/11/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Canh Tý, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
2
Tháng 1
Xấu
- Thứ 3, Ngày 2/1/2052 - 1/12/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Tân Sửu, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
3
Tháng 1
Tốt
- Thứ 4, Ngày 3/1/2052 - 2/12/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
4
Tháng 1
Xấu
- Thứ 5, Ngày 4/1/2052 - 3/12/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
5
Tháng 1
Xấu
- Thứ 6, Ngày 5/1/2052 - 4/12/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
6
Tháng 1
Tốt
- Thứ 7, Ngày 6/1/2052 - 5/12/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Tân Sửu, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
7
Tháng 1
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 7/1/2052 - 6/12/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
8
Tháng 1
Tốt
- Thứ 2, Ngày 8/1/2052 - 7/12/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Tân Sửu, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
9
Tháng 1
Tốt
- Thứ 3, Ngày 9/1/2052 - 8/12/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
10
Tháng 1
Xấu
- Thứ 4, Ngày 10/1/2052 - 9/12/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Tân Sửu, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
11
Tháng 1
Xấu
- Thứ 5, Ngày 11/1/2052 - 10/12/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
12
Tháng 1
Tốt
- Thứ 6, Ngày 12/1/2052 - 11/12/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Tân Sửu, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
13
Tháng 1
Tốt
- Thứ 7, Ngày 13/1/2052 - 12/12/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Tân Sửu, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
14
Tháng 1
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 14/1/2052 - 13/12/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Tân Sửu, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
15
Tháng 1
Tốt
- Thứ 2, Ngày 15/1/2052 - 14/12/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
16
Tháng 1
Xấu
- Thứ 3, Ngày 16/1/2052 - 15/12/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
17
Tháng 1
Xấu
- Thứ 4, Ngày 17/1/2052 - 16/12/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
18
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 18/1/2052 - 17/12/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Tân Sửu, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
19
Tháng 1
Xấu
- Thứ 6, Ngày 19/1/2052 - 18/12/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
20
Tháng 1
Tốt
- Thứ 7, Ngày 20/1/2052 - 19/12/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Tân Sửu, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
21
Tháng 1
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 21/1/2052 - 20/12/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
22
Tháng 1
Xấu
- Thứ 2, Ngày 22/1/2052 - 21/12/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Tân Sửu, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
23
Tháng 1
Xấu
- Thứ 3, Ngày 23/1/2052 - 22/12/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
24
Tháng 1
Tốt
- Thứ 4, Ngày 24/1/2052 - 23/12/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Tân Sửu, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
25
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 25/1/2052 - 24/12/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Tân Sửu, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
26
Tháng 1
Xấu
- Thứ 6, Ngày 26/1/2052 - 25/12/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Tân Sửu, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
27
Tháng 1
Tốt
- Thứ 7, Ngày 27/1/2052 - 26/12/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
28
Tháng 1
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 28/1/2052 - 27/12/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
29
Tháng 1
Xấu
- Thứ 2, Ngày 29/1/2052 - 28/12/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
30
Tháng 1
Tốt
- Thứ 3, Ngày 30/1/2052 - 29/12/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Tân Sửu, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
31
Tháng 1
Xấu
- Thứ 4, Ngày 31/1/2052 - 30/12/2051 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: