Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2052

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2052

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 11 năm 2052

Thứ 6
1
Tháng 11
Tốt
- Thứ 6, Ngày 1/11/2052 - 11/9/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
2
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 2/11/2052 - 12/9/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
3
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 3/11/2052 - 13/9/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
4
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 4/11/2052 - 14/9/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
5
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 5/11/2052 - 15/9/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
6
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 6/11/2052 - 16/9/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
7
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 7/11/2052 - 17/9/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
8
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 8/11/2052 - 18/9/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
9
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 9/11/2052 - 19/9/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
10
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 10/11/2052 - 20/9/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
11
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 11/11/2052 - 21/9/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
12
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 12/11/2052 - 22/9/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
13
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 13/11/2052 - 23/9/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
14
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 14/11/2052 - 24/9/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
15
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 15/11/2052 - 25/9/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
16
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 16/11/2052 - 26/9/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
17
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 17/11/2052 - 27/9/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
18
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 18/11/2052 - 28/9/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
19
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 19/11/2052 - 29/9/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
20
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 20/11/2052 - 30/9/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
21
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 21/11/2052 - 1/10/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
22
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 22/11/2052 - 2/10/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
23
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 23/11/2052 - 3/10/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
24
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 24/11/2052 - 4/10/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
25
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 25/11/2052 - 5/10/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
26
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 26/11/2052 - 6/10/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
27
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 27/11/2052 - 7/10/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
28
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 28/11/2052 - 8/10/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
29
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 29/11/2052 - 9/10/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
30
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 30/11/2052 - 10/10/2052 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: