Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2075

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2075

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 11 năm 2075

Thứ 6
1
Tháng 11
Tốt
- Thứ 6, Ngày 1/11/2075 - 23/9/2075 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
2
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 2/11/2075 - 24/9/2075 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
3
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 3/11/2075 - 25/9/2075 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
4
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 4/11/2075 - 26/9/2075 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
5
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 5/11/2075 - 27/9/2075 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
6
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 6/11/2075 - 28/9/2075 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
7
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 7/11/2075 - 29/9/2075 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
8
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 8/11/2075 - 1/10/2075 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
9
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 9/11/2075 - 2/10/2075 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
10
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 10/11/2075 - 3/10/2075 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
11
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 11/11/2075 - 4/10/2075 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
12
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 12/11/2075 - 5/10/2075 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
13
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 13/11/2075 - 6/10/2075 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
14
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 14/11/2075 - 7/10/2075 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
15
Tháng 11
Tốt
- Thứ 6, Ngày 15/11/2075 - 8/10/2075 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
16
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 16/11/2075 - 9/10/2075 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
17
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 17/11/2075 - 10/10/2075 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
18
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 18/11/2075 - 11/10/2075 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
19
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 19/11/2075 - 12/10/2075 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
20
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 20/11/2075 - 13/10/2075 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
21
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 21/11/2075 - 14/10/2075 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
22
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 22/11/2075 - 15/10/2075 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
23
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 23/11/2075 - 16/10/2075 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
24
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 24/11/2075 - 17/10/2075 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
25
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 25/11/2075 - 18/10/2075 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
26
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 26/11/2075 - 19/10/2075 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
27
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 27/11/2075 - 20/10/2075 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
28
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 28/11/2075 - 21/10/2075 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
29
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 29/11/2075 - 22/10/2075 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
30
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 30/11/2075 - 23/10/2075 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: