Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2075

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2075

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 10 năm 2075

Thứ 3
1
Tháng 10
Xấu
- Thứ 3, Ngày 1/10/2075 - 22/8/2075 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
2
Tháng 10
Tốt
- Thứ 4, Ngày 2/10/2075 - 23/8/2075 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
3
Tháng 10
Tốt
- Thứ 5, Ngày 3/10/2075 - 24/8/2075 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
4
Tháng 10
Xấu
- Thứ 6, Ngày 4/10/2075 - 25/8/2075 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
5
Tháng 10
Xấu
- Thứ 7, Ngày 5/10/2075 - 26/8/2075 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
6
Tháng 10
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 6/10/2075 - 27/8/2075 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
7
Tháng 10
Tốt
- Thứ 2, Ngày 7/10/2075 - 28/8/2075 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
8
Tháng 10
Xấu
- Thứ 3, Ngày 8/10/2075 - 29/8/2075 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
9
Tháng 10
Tốt
- Thứ 4, Ngày 9/10/2075 - 30/8/2075 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
10
Tháng 10
Xấu
- Thứ 5, Ngày 10/10/2075 - 1/9/2075 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
11
Tháng 10
Tốt
- Thứ 6, Ngày 11/10/2075 - 2/9/2075 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
12
Tháng 10
Xấu
- Thứ 7, Ngày 12/10/2075 - 3/9/2075 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
13
Tháng 10
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 13/10/2075 - 4/9/2075 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
14
Tháng 10
Tốt
- Thứ 2, Ngày 14/10/2075 - 5/9/2075 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
15
Tháng 10
Xấu
- Thứ 3, Ngày 15/10/2075 - 6/9/2075 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
16
Tháng 10
Tốt
- Thứ 4, Ngày 16/10/2075 - 7/9/2075 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
17
Tháng 10
Tốt
- Thứ 5, Ngày 17/10/2075 - 8/9/2075 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
18
Tháng 10
Xấu
- Thứ 6, Ngày 18/10/2075 - 9/9/2075 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
19
Tháng 10
Xấu
- Thứ 7, Ngày 19/10/2075 - 10/9/2075 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
20
Tháng 10
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 20/10/2075 - 11/9/2075 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
21
Tháng 10
Tốt
- Thứ 2, Ngày 21/10/2075 - 12/9/2075 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
22
Tháng 10
Xấu
- Thứ 3, Ngày 22/10/2075 - 13/9/2075 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
23
Tháng 10
Tốt
- Thứ 4, Ngày 23/10/2075 - 14/9/2075 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
24
Tháng 10
Xấu
- Thứ 5, Ngày 24/10/2075 - 15/9/2075 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
25
Tháng 10
Xấu
- Thứ 6, Ngày 25/10/2075 - 16/9/2075 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
26
Tháng 10
Tốt
- Thứ 7, Ngày 26/10/2075 - 17/9/2075 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
27
Tháng 10
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 27/10/2075 - 18/9/2075 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
28
Tháng 10
Tốt
- Thứ 2, Ngày 28/10/2075 - 19/9/2075 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
29
Tháng 10
Tốt
- Thứ 3, Ngày 29/10/2075 - 20/9/2075 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
30
Tháng 10
Xấu
- Thứ 4, Ngày 30/10/2075 - 21/9/2075 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
31
Tháng 10
Xấu
- Thứ 5, Ngày 31/10/2075 - 22/9/2075 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: