Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2075

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2075

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 1 năm 2075

Thứ 3
1
Tháng 1
Xấu
- Thứ 3, Ngày 1/1/2075 - 15/11/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Bính Tý, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
2
Tháng 1
Xấu
- Thứ 4, Ngày 2/1/2075 - 16/11/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Bính Tý, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
3
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 3/1/2075 - 17/11/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
4
Tháng 1
Xấu
- Thứ 6, Ngày 4/1/2075 - 18/11/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Bính Tý, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
5
Tháng 1
Tốt
- Thứ 7, Ngày 5/1/2075 - 19/11/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Bính Tý, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
6
Tháng 1
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 6/1/2075 - 20/11/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Bính Tý, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
7
Tháng 1
Xấu
- Thứ 2, Ngày 7/1/2075 - 21/11/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Bính Tý, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
8
Tháng 1
Xấu
- Thứ 3, Ngày 8/1/2075 - 22/11/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Bính Tý, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
9
Tháng 1
Tốt
- Thứ 4, Ngày 9/1/2075 - 23/11/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Bính Tý, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
10
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 10/1/2075 - 24/11/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Bính Tý, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
11
Tháng 1
Xấu
- Thứ 6, Ngày 11/1/2075 - 25/11/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Bính Tý, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
12
Tháng 1
Tốt
- Thứ 7, Ngày 12/1/2075 - 26/11/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Bính Tý, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
13
Tháng 1
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 13/1/2075 - 27/11/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Bính Tý, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
14
Tháng 1
Xấu
- Thứ 2, Ngày 14/1/2075 - 28/11/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Bính Tý, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
15
Tháng 1
Tốt
- Thứ 3, Ngày 15/1/2075 - 29/11/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
16
Tháng 1
Xấu
- Thứ 4, Ngày 16/1/2075 - 30/11/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Bính Tý, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
17
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 17/1/2075 - 1/12/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
18
Tháng 1
Xấu
- Thứ 6, Ngày 18/1/2075 - 2/12/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
19
Tháng 1
Tốt
- Thứ 7, Ngày 19/1/2075 - 3/12/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
20
Tháng 1
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 20/1/2075 - 4/12/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
21
Tháng 1
Xấu
- Thứ 2, Ngày 21/1/2075 - 5/12/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
22
Tháng 1
Xấu
- Thứ 3, Ngày 22/1/2075 - 6/12/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
23
Tháng 1
Tốt
- Thứ 4, Ngày 23/1/2075 - 7/12/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
24
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 24/1/2075 - 8/12/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
25
Tháng 1
Xấu
- Thứ 6, Ngày 25/1/2075 - 9/12/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
26
Tháng 1
Tốt
- Thứ 7, Ngày 26/1/2075 - 10/12/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
27
Tháng 1
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 27/1/2075 - 11/12/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
28
Tháng 1
Xấu
- Thứ 2, Ngày 28/1/2075 - 12/12/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
29
Tháng 1
Tốt
- Thứ 3, Ngày 29/1/2075 - 13/12/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
30
Tháng 1
Xấu
- Thứ 4, Ngày 30/1/2075 - 14/12/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
31
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 31/1/2075 - 15/12/2074 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Ất Mùi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: