Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 1997

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 1997

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 8 năm 1997

Thứ 6
1
Tháng 8
Tốt
- Thứ 6, Ngày 1/8/1997 - 28/6/1997 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Sửu
- Ngày Bạch Hổ Túc: Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Trực: Định
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài
Thứ 7
2
Tháng 8
Xấu
- Thứ 7, Ngày 2/8/1997 - 29/6/1997 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Sửu
- Ngày Huyền Vũ: Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Trực: Chấp
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh
Chủ nhật
3
Tháng 8
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 3/8/1997 - 1/7/1997 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Sửu
- Ngày Đường Phong: Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Trực: Phá
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, sửa kho, giao dịch, nạp tài
Thứ 2
4
Tháng 8
Xấu
- Thứ 2, Ngày 4/8/1997 - 2/7/1997 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Sửu
- Ngày Kim Thổ: Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Trực: Nguy
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h),
- Nên làm: Xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
Thứ 3
5
Tháng 8
Xấu
- Thứ 3, Ngày 5/8/1997 - 3/7/1997 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Sửu
- Ngày Kim Dương: Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Trực: Thành
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
Thứ 4
6
Tháng 8
Tốt
- Thứ 4, Ngày 6/8/1997 - 4/7/1997 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Sửu
- Ngày Thuần Dương: Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Trực: Thu
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, giao dịch, nạp tài
Thứ 5
7
Tháng 8
Tốt
- Thứ 5, Ngày 7/8/1997 - 5/7/1997 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Sửu
- Ngày Đạo Tặc: Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Trực: Thu
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
Thứ 6
8
Tháng 8
Xấu
- Thứ 6, Ngày 8/8/1997 - 6/7/1997 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Sửu
- Ngày Hảo Thương: Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Trực: Khai
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, xuất hành, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, nạp tài, mở kho, xuất hàng
Thứ 7
9
Tháng 8
Tốt
- Thứ 7, Ngày 9/8/1997 - 7/7/1997 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Sửu
- Ngày Đường Phong: Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Trực: Bế
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, giao dịch, nạp tài
Chủ nhật
10
Tháng 8
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 10/8/1997 - 8/7/1997 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Sửu
- Ngày Kim Thổ: Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Trực: Kiến
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h),
- Nên làm: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giao dịch, nạp tài
Thứ 2
11
Tháng 8
Xấu
- Thứ 2, Ngày 11/8/1997 - 9/7/1997 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Sửu
- Ngày Kim Dương: Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Trực: Trừ
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đào đất, an táng, cải táng
Thứ 3
12
Tháng 8
Tốt
- Thứ 3, Ngày 12/8/1997 - 10/7/1997 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Sửu
- Ngày Thuần Dương: Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Trực: Mãn
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Họp mặt, san đường
Thứ 4
13
Tháng 8
Xấu
- Thứ 4, Ngày 13/8/1997 - 11/7/1997 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Sửu
- Ngày Đạo Tặc: Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Trực: Bình
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, đổ mái
Thứ 5
14
Tháng 8
Tốt
- Thứ 5, Ngày 14/8/1997 - 12/7/1997 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Sửu
- Ngày Hảo Thương: Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Trực: Định
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng
Thứ 6
15
Tháng 8
Tốt
- Thứ 6, Ngày 15/8/1997 - 13/7/1997 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Sửu
- Ngày Đường Phong: Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Trực: Chấp
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, an táng, cải táng
Thứ 7
16
Tháng 8
Xấu
- Thứ 7, Ngày 16/8/1997 - 14/7/1997 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Sửu
- Ngày Kim Thổ: Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Trực: Phá
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Chủ nhật
17
Tháng 8
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 17/8/1997 - 15/7/1997 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Sửu
- Ngày Kim Dương: Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Trực: Nguy
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, an táng, cải táng
Thứ 2
18
Tháng 8
Tốt
- Thứ 2, Ngày 18/8/1997 - 16/7/1997 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Sửu
- Ngày Thuần Dương: Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Trực: Thành
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng
Thứ 3
19
Tháng 8
Tốt
- Thứ 3, Ngày 19/8/1997 - 17/7/1997 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Sửu
- Ngày Đạo Tặc: Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Trực: Thu
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
Thứ 4
20
Tháng 8
Xấu
- Thứ 4, Ngày 20/8/1997 - 18/7/1997 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Sửu
- Ngày Hảo Thương: Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Trực: Khai
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, đào đất
Thứ 5
21
Tháng 8
Tốt
- Thứ 5, Ngày 21/8/1997 - 19/7/1997 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Sửu
- Ngày Đường Phong: Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Trực: Bế
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
Thứ 6
22
Tháng 8
Xấu
- Thứ 6, Ngày 22/8/1997 - 20/7/1997 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Sửu
- Ngày Kim Thổ: Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Trực: Kiến
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h),
- Nên làm: Xuất hành, nhận người, giao dịch, nạp tài
Thứ 7
23
Tháng 8
Xấu
- Thứ 7, Ngày 23/8/1997 - 21/7/1997 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Sửu
- Ngày Kim Dương: Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Trực: Trừ
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, đào đất, an táng, cải táng
Chủ nhật
24
Tháng 8
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 24/8/1997 - 22/7/1997 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Sửu
- Ngày Thuần Dương: Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Trực: Mãn
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, an táng, cải táng
Thứ 2
25
Tháng 8
Xấu
- Thứ 2, Ngày 25/8/1997 - 23/7/1997 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Sửu
- Ngày Đạo Tặc: Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Trực: Bình
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, sửa tường, san đường
Thứ 3
26
Tháng 8
Tốt
- Thứ 3, Ngày 26/8/1997 - 24/7/1997 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Sửu
- Ngày Hảo Thương: Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Trực: Định
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
Thứ 4
27
Tháng 8
Tốt
- Thứ 4, Ngày 27/8/1997 - 25/7/1997 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Sửu
- Ngày Đường Phong: Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Trực: Chấp
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, giao dịch, nạp tài
Thứ 5
28
Tháng 8
Xấu
- Thứ 5, Ngày 28/8/1997 - 26/7/1997 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Sửu
- Ngày Kim Thổ: Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Trực: Phá
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h),
- Nên làm: Thẩm mỹ, chữa bệnh
Thứ 6
29
Tháng 8
Xấu
- Thứ 6, Ngày 29/8/1997 - 27/7/1997 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Sửu
- Ngày Kim Dương: Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Trực: Nguy
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, đổ mái, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng
Thứ 7
30
Tháng 8
Tốt
- Thứ 7, Ngày 30/8/1997 - 28/7/1997 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Sửu
- Ngày Thuần Dương: Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Trực: Thành
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, giao dịch, nạp tài
Chủ nhật
31
Tháng 8
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 31/8/1997 - 29/7/1997 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Mậu Thân, Năm: Đinh Sửu
- Ngày Đạo Tặc: Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Trực: Thu
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng