Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 1997

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 1997

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 7 năm 1997

Thứ 3
1
Tháng 7
Xấu
- Thứ 3, Ngày 1/7/1997 - 27/5/1997 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Sửu
- Ngày Thiên Đường: Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Trực: Khai
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, đổ mái
Thứ 4
2
Tháng 7
Xấu
- Thứ 4, Ngày 2/7/1997 - 28/5/1997 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Sửu
- Ngày Thiên Tài: Nên xuất hành, cầu tài thắng lợi. Được người tốt giúp đỡ. Mọi việc đều thuận
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Trực: Bế
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, san đường
Thứ 5
3
Tháng 7
Tốt
- Thứ 5, Ngày 3/7/1997 - 29/5/1997 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Sửu
- Ngày Thiên Tặc: Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Trực: Kiến
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, xuất hành, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ
Thứ 6
4
Tháng 7
Xấu
- Thứ 6, Ngày 4/7/1997 - 30/5/1997 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Sửu
- Ngày Thiên Thương: Xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài. Mọi việc đều thuận lợi
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Trực: Trừ
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
Thứ 7
5
Tháng 7
Tốt
- Thứ 7, Ngày 5/7/1997 - 1/6/1997 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Sửu
- Ngày Chu Tước: Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Trực: Mãn
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, giao dịch, nạp tài, san đường
Chủ nhật
6
Tháng 7
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 6/7/1997 - 2/6/1997 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Sửu
- Ngày Bạch Hổ Đầu: Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Trực: Bình
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh, sửa tường, san đường
Thứ 2
7
Tháng 7
Tốt
- Thứ 2, Ngày 7/7/1997 - 3/6/1997 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Sửu
- Ngày Bạch Hổ Kiếp: Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Trực: Bình
- Giờ Hoàng Đạo: Dậu (17h-19h), Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường
Thứ 3
8
Tháng 7
Tốt
- Thứ 3, Ngày 8/7/1997 - 4/6/1997 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Sửu
- Ngày Bạch Hổ Túc: Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Trực: Định
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
Thứ 4
9
Tháng 7
Xấu
- Thứ 4, Ngày 9/7/1997 - 5/6/1997 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Sửu
- Ngày Huyền Vũ: Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Trực: Chấp
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh
Thứ 5
10
Tháng 7
Xấu
- Thứ 5, Ngày 10/7/1997 - 6/6/1997 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Sửu
- Ngày Thanh Long Đầu: Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cỗu tài thắng lợi. Mọi việc như ý
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Trực: Phá
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, giao dịch, nạp tài, san đường
Thứ 6
11
Tháng 7
Tốt
- Thứ 6, Ngày 11/7/1997 - 7/6/1997 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Sửu
- Ngày Thanh Long Kiếp: Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Trực: Nguy
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h),
- Nên làm: Họp mặt, xuất hành, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
Thứ 7
12
Tháng 7
Tốt
- Thứ 7, Ngày 12/7/1997 - 8/6/1997 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Sửu
- Ngày Thanh Long Túc: Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Trực: Thành
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
Chủ nhật
13
Tháng 7
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 13/7/1997 - 9/6/1997 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Sửu
- Ngày Chu Tước: Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Trực: Thu
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, ký kết, giao dịch, nạp tài
Thứ 2
14
Tháng 7
Tốt
- Thứ 2, Ngày 14/7/1997 - 10/6/1997 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Sửu
- Ngày Bạch Hổ Đầu: Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Trực: Khai
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Họp mặt, xuất hành, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
Thứ 3
15
Tháng 7
Xấu
- Thứ 3, Ngày 15/7/1997 - 11/6/1997 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Sửu
- Ngày Bạch Hổ Kiếp: Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Trực: Bế
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, san đường, sửa tường
Thứ 4
16
Tháng 7
Xấu
- Thứ 4, Ngày 16/7/1997 - 12/6/1997 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Sửu
- Ngày Bạch Hổ Túc: Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Trực: Kiến
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, họp mặt, xuất hành, giao dịch, nạp tài
Thứ 5
17
Tháng 7
Tốt
- Thứ 5, Ngày 17/7/1997 - 13/6/1997 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Sửu
- Ngày Huyền Vũ: Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Trực: Trừ
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h),
- Nên làm: Cúng tế, nhận người, giải trừ
Thứ 6
18
Tháng 7
Xấu
- Thứ 6, Ngày 18/7/1997 - 14/6/1997 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Sửu
- Ngày Thanh Long Đầu: Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cỗu tài thắng lợi. Mọi việc như ý
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Trực: Mãn
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, đào đất, an táng, cải táng
Thứ 7
19
Tháng 7
Tốt
- Thứ 7, Ngày 19/7/1997 - 15/6/1997 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Sửu
- Ngày Thanh Long Kiếp: Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Trực: Bình
- Giờ Hoàng Đạo: Hợi (21h-23h), Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất
Chủ nhật
20
Tháng 7
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 20/7/1997 - 16/6/1997 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Sửu
- Ngày Thanh Long Túc: Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Trực: Định
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh
Thứ 2
21
Tháng 7
Xấu
- Thứ 2, Ngày 21/7/1997 - 17/6/1997 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Sửu
- Ngày Chu Tước: Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Trực: Chấp
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, an táng, cải táng
Thứ 3
22
Tháng 7
Xấu
- Thứ 3, Ngày 22/7/1997 - 18/6/1997 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Sửu
- Ngày Bạch Hổ Đầu: Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Trực: Phá
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, sửa kho
Thứ 4
23
Tháng 7
Tốt
- Thứ 4, Ngày 23/7/1997 - 19/6/1997 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Sửu
- Ngày Bạch Hổ Kiếp: Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Trực: Nguy
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h),
- Nên làm: Họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng
Thứ 5
24
Tháng 7
Tốt
- Thứ 5, Ngày 24/7/1997 - 20/6/1997 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Sửu
- Ngày Bạch Hổ Túc: Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Trực: Thành
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
Thứ 6
25
Tháng 7
Xấu
- Thứ 6, Ngày 25/7/1997 - 21/6/1997 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Sửu
- Ngày Huyền Vũ: Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Trực: Thu
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, giao dịch, nạp tài
Thứ 7
26
Tháng 7
Tốt
- Thứ 7, Ngày 26/7/1997 - 22/6/1997 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Sửu
- Ngày Thanh Long Đầu: Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cỗu tài thắng lợi. Mọi việc như ý
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Trực: Khai
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, san đường
Chủ nhật
27
Tháng 7
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 27/7/1997 - 23/6/1997 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Sửu
- Ngày Thanh Long Kiếp: Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Trực: Bế
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, san đường, đào đất, an táng, cải táng
Thứ 2
28
Tháng 7
Xấu
- Thứ 2, Ngày 28/7/1997 - 24/6/1997 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Sửu
- Ngày Thanh Long Túc: Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Trực: Kiến
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, đổ mái, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
Thứ 3
29
Tháng 7
Tốt
- Thứ 3, Ngày 29/7/1997 - 25/6/1997 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Sửu
- Ngày Thanh Long Kiếp: Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Trực: Trừ
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h),
- Nên làm: Cúng tế, sửa kho, đào đất
Thứ 4
30
Tháng 7
Xấu
- Thứ 4, Ngày 30/7/1997 - 26/6/1997 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Sửu
- Ngày Bạch Hổ Đầu: Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Trực: Mãn
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h),
- Nên làm: Cúng tế, san đường
Thứ 5
31
Tháng 7
Tốt
- Thứ 5, Ngày 31/7/1997 - 27/6/1997 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Sửu
- Ngày Bạch Hổ Kiếp: Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Trực: Bình
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h),
- Nên làm: Cúng tế, sửa tường