Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2096

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2096

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 11 năm 2096

Thứ 5
1
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 1/11/2096 - 17/9/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
2
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 2/11/2096 - 18/9/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
3
Tháng 11
Xấu
- Thứ 7, Ngày 3/11/2096 - 19/9/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
4
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 4/11/2096 - 20/9/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
5
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 5/11/2096 - 21/9/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
6
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 6/11/2096 - 22/9/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
7
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 7/11/2096 - 23/9/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
8
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 8/11/2096 - 24/9/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
9
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 9/11/2096 - 25/9/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
10
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 10/11/2096 - 26/9/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
11
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 11/11/2096 - 27/9/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
12
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 12/11/2096 - 28/9/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
13
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 13/11/2096 - 29/9/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
14
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 14/11/2096 - 30/9/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
15
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 15/11/2096 - 1/10/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
16
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 16/11/2096 - 2/10/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
17
Tháng 11
Xấu
- Thứ 7, Ngày 17/11/2096 - 3/10/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
18
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 18/11/2096 - 4/10/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
19
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 19/11/2096 - 5/10/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
20
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 20/11/2096 - 6/10/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
21
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 21/11/2096 - 7/10/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
22
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 22/11/2096 - 8/10/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
23
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 23/11/2096 - 9/10/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
24
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 24/11/2096 - 10/10/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
25
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 25/11/2096 - 11/10/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
26
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 26/11/2096 - 12/10/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
27
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 27/11/2096 - 13/10/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
28
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 28/11/2096 - 14/10/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
29
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 29/11/2096 - 15/10/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
30
Tháng 11
Tốt
- Thứ 6, Ngày 30/11/2096 - 16/10/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: