Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2096

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2096

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 1 năm 2096

Chủ nhật
1
Tháng 1
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 1/1/2096 - 6/12/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Bính Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
2
Tháng 1
Xấu
- Thứ 2, Ngày 2/1/2096 - 7/12/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Bính Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
3
Tháng 1
Tốt
- Thứ 3, Ngày 3/1/2096 - 8/12/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Bính Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
4
Tháng 1
Xấu
- Thứ 4, Ngày 4/1/2096 - 9/12/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Bính Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
5
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 5/1/2096 - 10/12/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Bính Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
6
Tháng 1
Tốt
- Thứ 6, Ngày 6/1/2096 - 11/12/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Bính Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
7
Tháng 1
Xấu
- Thứ 7, Ngày 7/1/2096 - 12/12/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Bính Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
8
Tháng 1
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 8/1/2096 - 13/12/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Bính Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
9
Tháng 1
Tốt
- Thứ 2, Ngày 9/1/2096 - 14/12/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Bính Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
10
Tháng 1
Tốt
- Thứ 3, Ngày 10/1/2096 - 15/12/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Bính Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
11
Tháng 1
Xấu
- Thứ 4, Ngày 11/1/2096 - 16/12/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Bính Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
12
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 12/1/2096 - 17/12/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Bính Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
13
Tháng 1
Xấu
- Thứ 6, Ngày 13/1/2096 - 18/12/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Bính Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
14
Tháng 1
Xấu
- Thứ 7, Ngày 14/1/2096 - 19/12/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Bính Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
15
Tháng 1
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 15/1/2096 - 20/12/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Bính Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
16
Tháng 1
Xấu
- Thứ 2, Ngày 16/1/2096 - 21/12/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Bính Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
17
Tháng 1
Tốt
- Thứ 3, Ngày 17/1/2096 - 22/12/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Bính Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
18
Tháng 1
Tốt
- Thứ 4, Ngày 18/1/2096 - 23/12/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Bính Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
19
Tháng 1
Xấu
- Thứ 5, Ngày 19/1/2096 - 24/12/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Bính Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
20
Tháng 1
Xấu
- Thứ 6, Ngày 20/1/2096 - 25/12/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Bính Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
21
Tháng 1
Tốt
- Thứ 7, Ngày 21/1/2096 - 26/12/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Bính Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
22
Tháng 1
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 22/1/2096 - 27/12/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Bính Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
23
Tháng 1
Xấu
- Thứ 2, Ngày 23/1/2096 - 28/12/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Bính Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
24
Tháng 1
Tốt
- Thứ 3, Ngày 24/1/2096 - 29/12/2095 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Bính Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
25
Tháng 1
Xấu
- Thứ 4, Ngày 25/1/2096 - 1/1/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
26
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 26/1/2096 - 2/1/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
27
Tháng 1
Xấu
- Thứ 6, Ngày 27/1/2096 - 3/1/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
28
Tháng 1
Xấu
- Thứ 7, Ngày 28/1/2096 - 4/1/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
29
Tháng 1
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 29/1/2096 - 5/1/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
30
Tháng 1
Xấu
- Thứ 2, Ngày 30/1/2096 - 6/1/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
31
Tháng 1
Tốt
- Thứ 3, Ngày 31/1/2096 - 7/1/2096 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: